Bản dịch của từ Umb trong tiếng Việt
Umb
Preposition
Umb (Preposition)
ˈʌm
ˈʌm
01
Hình thức thay thế của umbe
Alternative form of umbe
Ví dụ
She sat umb the tree to find some shade.
Cô ấy ngồi dưới cây để tìm chút bóng mát.
The children played umb the table during the party.
Những đứa trẻ chơi dưới bàn trong buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Umb
Không có idiom phù hợp