Bản dịch của từ Umb trong tiếng Việt
Umb
Umb (Preposition)
Hình thức thay thế của umbe.
Alternative form of umbe.
She sat umb the tree to find some shade.
Cô ấy ngồi dưới cây để tìm chút bóng mát.
The children played umb the table during the party.
Những đứa trẻ chơi dưới bàn trong buổi tiệc.
The cat hid umb the bed when it heard a loud noise.
Con mèo trốn dưới giường khi nghe tiếng ồn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Umb cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "umb" không phải là một từ có nghĩa trong tiếng Anh và không được công nhận trong từ điển chính thức. Có khả năng đây là một lỗi chính tả hoặc một từ viết tắt không phổ biến. Thông thường, trong nghiên cứu từ vựng, điều quan trọng là xác định nguồn gốc và ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của các từ. Do vậy, cần có thêm thông tin hoặc bối cảnh để cung cấp mô tả chính xác hơn.
Từ "umb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "umbra", có nghĩa là bóng râm hoặc bóng tối. Trong tiếng Latinh cổ, "umbra" được sử dụng để chỉ sự tối tăm hoặc phần bị che khuất do ánh sáng bị cản trở. Sự phát triển ngữ nghĩa tiếp theo đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ những khía cạnh tối tăm hoặc che giấu nào đó trong cả ngôn ngữ và văn học. Điều này củng cố mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "umb" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS. Trong bối cảnh khác, từ này có thể là một biến thể viết tắt hoặc một phần của từ khác như "umbrella." Tuy nhiên, trong các tình huống thường ngày, nó có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến các ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, nếu là một phần của từ viết tắt. Sự xuất hiện của nó trong văn viết học thuật là không đáng kể.