Bản dịch của từ Umpteen trong tiếng Việt
Umpteen

Umpteen (Adjective)
Rất nhiều và vô tận.
Numerous and indefinitely many.
There are umpteen social media platforms available for communication today.
Có rất nhiều nền tảng mạng xã hội để giao tiếp ngày nay.
Umpteen people do not use social media for privacy reasons.
Rất nhiều người không sử dụng mạng xã hội vì lý do riêng tư.
Are there umpteen events happening in the city this weekend?
Có rất nhiều sự kiện diễn ra ở thành phố vào cuối tuần này không?
Từ "umpteen" là một tính từ không chính thức, được sử dụng để chỉ một số lượng lớn hoặc không xác định, thường mang hàm ý rằng số lượng đó là rất nhiều nhưng không thể hoặc không cần phải đếm chính xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "umpteen" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường, không phải văn viết trang trọng.
Từ "umpteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến sự kết hợp giữa tiền tố "um-" hoặc "un-" và từ "teen" xuất phát từ tiếng "ten", thể hiện số lượng không xác định nhưng lớn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận trong văn bản vào đầu thế kỷ 20, biểu thị cho một con số lớn nhưng không cụ thể. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ số lượng nhiều, nhưng không rõ ràng.
Từ "umpteen" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, thường chỉ thấy trong ngữ cảnh không chính thức hoặc khẩu ngữ, thể hiện ý nghĩa "nhiều" hoặc "vô số". Từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn chương, và các bài báo nhằm nhấn mạnh sự vô hạn hoặc sự phong phú của một cái gì đó, như trong các câu chuyện, cuộc hội thoại bên ly cà phê, hoặc phản ánh sự châm biếm về những vấn đề đã nêu nhiều lần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp