Bản dịch của từ Unaccounted trong tiếng Việt

Unaccounted

Adjective

Unaccounted (Adjective)

ˌʌnəkˈaʊntɪd
ˌʌnəkˈaʊntɪd
01

Không được đưa vào (một tài khoản hoặc phép tính) do bị mất hoặc bị bỏ qua.

Not included in (an account or calculation) through being lost or disregarded.

Ví dụ

The unaccounted funds raised suspicions among the charity donors.

Số tiền không được tính toán đã gây nghi ngờ cho các nhà hảo tâm.

The unaccounted deaths in the village puzzled the local authorities.

Những cái chết không được tính toán trong làng làm bối rối cơ quan chức năng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaccounted

Không có idiom phù hợp