Bản dịch của từ Unaccounted trong tiếng Việt
Unaccounted

Unaccounted (Adjective)
Không được đưa vào (một tài khoản hoặc phép tính) do bị mất hoặc bị bỏ qua.
Not included in (an account or calculation) through being lost or disregarded.
The unaccounted funds raised suspicions among the charity donors.
Số tiền không được tính toán đã gây nghi ngờ cho các nhà hảo tâm.
The unaccounted deaths in the village puzzled the local authorities.
Những cái chết không được tính toán trong làng làm bối rối cơ quan chức năng địa phương.
The unaccounted time spent on social media affected productivity negatively.
Thời gian không được tính toán dành cho mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất làm việc.
Từ "unaccounted" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống mà một cái gì đó không được giải thích, không bị báo cáo, hoặc không được tính đến. Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, nó thường ám chỉ đến các chi phí hoặc tài sản không được ghi chép. Từ này có thể xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai vùng, phụ thuộc vào các tài liệu và báo cáo cụ thể.
Từ "unaccounted" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "account", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", mang nghĩa là "tính toán". Ban đầu, "account" được sử dụng để ám chỉ việc ghi chép và tính toán các số liệu tài chính. Sự kết hợp giữa "un-" và "account" hình thành khái niệm "chưa được tính toán" hoặc "không được ghi nhận", phản ánh trạng thái mà một cái gì đó không được xác định hay báo cáo trong bối cảnh hiện đại.
Từ "unaccounted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về số liệu thống kê hoặc nghiên cứu. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiếu sót thông tin, như trong báo cáo tài chính hoặc điều tra, khi một số lượng hoặc sự kiện không được ghi chép hoặc giải thích rõ ràng.