Bản dịch của từ Unaccounted trong tiếng Việt
Unaccounted

Unaccounted(Adjective)
Không được đưa vào (một tài khoản hoặc phép tính) do bị mất hoặc bị bỏ qua.
Not included in (an account or calculation) through being lost or disregarded.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "unaccounted" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống mà một cái gì đó không được giải thích, không bị báo cáo, hoặc không được tính đến. Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, nó thường ám chỉ đến các chi phí hoặc tài sản không được ghi chép. Từ này có thể xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai vùng, phụ thuộc vào các tài liệu và báo cáo cụ thể.
Từ "unaccounted" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "account", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", mang nghĩa là "tính toán". Ban đầu, "account" được sử dụng để ám chỉ việc ghi chép và tính toán các số liệu tài chính. Sự kết hợp giữa "un-" và "account" hình thành khái niệm "chưa được tính toán" hoặc "không được ghi nhận", phản ánh trạng thái mà một cái gì đó không được xác định hay báo cáo trong bối cảnh hiện đại.
Từ "unaccounted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về số liệu thống kê hoặc nghiên cứu. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiếu sót thông tin, như trong báo cáo tài chính hoặc điều tra, khi một số lượng hoặc sự kiện không được ghi chép hoặc giải thích rõ ràng.
Từ "unaccounted" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống mà một cái gì đó không được giải thích, không bị báo cáo, hoặc không được tính đến. Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, nó thường ám chỉ đến các chi phí hoặc tài sản không được ghi chép. Từ này có thể xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai vùng, phụ thuộc vào các tài liệu và báo cáo cụ thể.
Từ "unaccounted" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "account", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", mang nghĩa là "tính toán". Ban đầu, "account" được sử dụng để ám chỉ việc ghi chép và tính toán các số liệu tài chính. Sự kết hợp giữa "un-" và "account" hình thành khái niệm "chưa được tính toán" hoặc "không được ghi nhận", phản ánh trạng thái mà một cái gì đó không được xác định hay báo cáo trong bối cảnh hiện đại.
Từ "unaccounted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về số liệu thống kê hoặc nghiên cứu. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiếu sót thông tin, như trong báo cáo tài chính hoặc điều tra, khi một số lượng hoặc sự kiện không được ghi chép hoặc giải thích rõ ràng.
