Bản dịch của từ Unaffectionate trong tiếng Việt
Unaffectionate

Unaffectionate (Adjective)
The unaffectionate response from her friend hurt her feelings.
Phản ứng không tình cảm từ người bạn của cô đã làm tổn thương cảm xúc của cô.
The unaffectionate family rarely showed any warmth towards each other.
Gia đình không có tình cảm hiếm khi thể hiện bất kỳ sự ấm áp nào với nhau.
His unaffectionate behavior made it difficult to connect with others.
Hành vi không tình cảm của anh ấy khiến việc kết nối với người khác trở nên khó khăn.
Từ "unaffectionate" có nghĩa là thiếu sự quan tâm hoặc không thể hiện tình cảm, tình yêu thương. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "un-" thể hiện tính phủ định và "affectionate" có nghĩa là ấm áp hay tình cảm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unaffectionate" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "unaffectionate" có nguồn gốc từ hậu tố tiếng Latin "affectio", có nghĩa là “cảm xúc” hay “tình cảm.” Hậu tố "un-" biểu thị sự phủ định. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh mô tả những cá nhân thiếu sự quan tâm hoặc tình yêu thương. Sự kết hợp của tiền tố và gốc từ phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự lạnh lùng hoặc xa cách trong mối quan hệ.
Từ "unaffectionate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thể hiện ở phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được áp dụng để mô tả tính cách của con người, đặc biệt trong các mối quan hệ tình cảm và gia đình, khi một cá nhân thiếu sự quan tâm hoặc tình cảm đối với người khác. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý để phân tích các biểu hiện tình cảm và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp