Bản dịch của từ Unalluring trong tiếng Việt
Unalluring
Adjective
Unalluring (Adjective)
ənˈæljˌuɹɨŋ
ənˈæljˌuɹɨŋ
01
Không hấp dẫn hoặc lôi cuốn.
Not attractive or appealing.
Ví dụ
The unalluring design of the park discouraged people from visiting.
Thiết kế không hấp dẫn của công viên đã làm mọi người không muốn đến.
The unalluring speech failed to engage the audience at the conference.
Bài phát biểu không hấp dẫn đã không thu hút được khán giả tại hội nghị.
Is the unalluring atmosphere affecting social interactions in the community?
Liệu bầu không khí không hấp dẫn có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unalluring
Không có idiom phù hợp