Bản dịch của từ Unalterability trong tiếng Việt
Unalterability
Unalterability (Noun)
Phẩm chất không thể thay đổi.
The quality of being unalterable.
The unalterability of traditions is important in many cultures worldwide.
Tính không thay đổi của truyền thống rất quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
The unalterability of laws cannot be ignored in a democratic society.
Tính không thay đổi của luật pháp không thể bị bỏ qua trong xã hội dân chủ.
Is the unalterability of cultural values essential for social cohesion?
Liệu tính không thay đổi của giá trị văn hóa có cần thiết cho sự gắn kết xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unalterability cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unalterability" chỉ trạng thái không thể thay đổi hoặc sửa đổi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ những nguyên tắc, quy định hoặc sự thật không chịu sự thay đổi theo thời gian hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, cả biến thể Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ liệu hàng ngày.
Từ "unalterability" bắt nguồn từ tiếng Latin, gồm tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và "alterare", có nghĩa là thay đổi. Nghĩa gốc của từ này liên quan đến tính không thay đổi của một điều gì đó. Trong lịch sử, khái niệm này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến khoa học, để chỉ những hiện tượng hoặc sự vật không thể biến đổi theo thời gian hoặc trong các tình huống khác nhau. Ngày nay, "unalterability" thể hiện tính ổn định, không bị tác động bởi yếu tố bên ngoài.
Từ "unalterability" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề triết học, pháp luật, hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính không thay đổi của một hiện tượng hoặc điều luật, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc chính trị. Việc ứng dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật giúp người học phát triển khả năng diễn đạt và lập luận chặt chẽ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp