Bản dịch của từ Unalterably trong tiếng Việt
Unalterably
Unalterably (Adverb)
The laws protect rights unalterably for all citizens in the country.
Các luật bảo vệ quyền lợi không thể thay đổi cho tất cả công dân.
The community will not unalterably accept any changes to the policy.
Cộng đồng sẽ không chấp nhận bất kỳ thay đổi nào về chính sách.
Can society unalterably improve if we ignore these pressing issues?
Xã hội có thể cải thiện một cách không thay đổi nếu chúng ta phớt lờ những vấn đề cấp bách này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unalterably cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unalterably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể thay đổi hoặc không thể sửa đổi. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính cố định hoặc tính bền vững của một trạng thái hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, do đó không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "unalterably" xuất phát từ tiếng Latinh "unalterabilis," trong đó tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "alterabilis" có nguồn gốc từ "alterare," nghĩa là "thay đổi." Lịch sử từ này phản ánh sự không thể thay đổi, không thể điều chỉnh nào đó. Trong ngữ cảnh hiện nay, "unalterably" được sử dụng để chỉ những tình huống, ý kiến hoặc quyết định mà không thể bị tác động hay biến đổi, nhấn mạnh tính ổn định và quyết đoán.
Từ "unalterably" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi tính chính xác và sự biến đổi ý tưởng được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, triết học, hoặc các bài viết thể hiện quan điểm kiên định, nhấn mạnh việc không thể thay đổi hay tác động đến một sự thật hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp