Bản dịch của từ Unaltering trong tiếng Việt

Unaltering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaltering (Adjective)

01

Không thay đổi; còn lại như cũ.

Not changing remaining the same.

Ví dụ

The unaltering support from friends is crucial during tough times.

Sự hỗ trợ không thay đổi từ bạn bè rất quan trọng trong những lúc khó khăn.

The community's unaltering values help maintain social stability.

Các giá trị không thay đổi của cộng đồng giúp duy trì sự ổn định xã hội.

Is the unaltering tradition of community service still relevant today?

Truyền thống không thay đổi về dịch vụ cộng đồng vẫn còn phù hợp hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unaltering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaltering

Không có idiom phù hợp