Bản dịch của từ Unaltering trong tiếng Việt
Unaltering

Unaltering (Adjective)
The unaltering support from friends is crucial during tough times.
Sự hỗ trợ không thay đổi từ bạn bè rất quan trọng trong những lúc khó khăn.
The community's unaltering values help maintain social stability.
Các giá trị không thay đổi của cộng đồng giúp duy trì sự ổn định xã hội.
Is the unaltering tradition of community service still relevant today?
Truyền thống không thay đổi về dịch vụ cộng đồng vẫn còn phù hợp hôm nay không?
Từ "unaltering" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thay đổi, giữ nguyên, hoặc không biến đổi. Từ này được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc điều kiện mà không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài. "Unaltering" thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm, viết và nghĩa. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Từ "unaltering" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với động từ "alter" xuất phát từ tiếng Latin "alterare", có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự không thay đổi, nguyên trạng. Trong bối cảnh hiện tại, "unaltering" được sử dụng để mô tả trạng thái, đặc điểm hay phẩm chất mà không bị biến đổi theo thời gian, nhấn mạnh sự ổn định và tính xác thực.
Từ "unaltering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, nơi yêu cầu người học mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm không thay đổi của sự vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt những khía cạnh không thay đổi hoặc ổn định trong giáo dục, tâm lý học hoặc khoa học, thể hiện tính cách bền vững và kiên định trong các quan điểm hoặc quy luật.