Bản dịch của từ Unaltering trong tiếng Việt
Unaltering
Adjective
Unaltering (Adjective)
Ví dụ
The unaltering support from friends is crucial during tough times.
Sự hỗ trợ không thay đổi từ bạn bè rất quan trọng trong những lúc khó khăn.
The community's unaltering values help maintain social stability.
Các giá trị không thay đổi của cộng đồng giúp duy trì sự ổn định xã hội.
Is the unaltering tradition of community service still relevant today?
Truyền thống không thay đổi về dịch vụ cộng đồng vẫn còn phù hợp hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unaltering
Không có idiom phù hợp