Bản dịch của từ Unambivalent trong tiếng Việt
Unambivalent

Unambivalent (Adjective)
Có hoặc thể hiện không có cảm xúc lẫn lộn hoặc ý tưởng mâu thuẫn.
Having or showing no mixed feelings or contradictory ideas.
Many voters are unambivalent about their choice in the upcoming election.
Nhiều cử tri không có cảm xúc mâu thuẫn về sự lựa chọn của họ trong cuộc bầu cử sắp tới.
Some people are not unambivalent regarding social media's impact on society.
Một số người không có cảm xúc rõ ràng về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Are you unambivalent about the importance of community service in schools?
Bạn có cảm thấy rõ ràng về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong trường học không?
Từ "unambivalent" có nghĩa là không có sự mâu thuẫn hay không rõ ràng trong cảm xúc hoặc thái độ đối với một vấn đề nào đó, tức là thể hiện sự chắc chắn và quyết đoán. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và triết học. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với nhấn âm khác nhau trong các vùng miền.
Từ "unambivalent" xuất phát từ hai yếu tố, tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không", và "ambivalent" đến từ tiếng Latin "ambivalens", từ "amb-" (cả hai) và "valens" (mạnh mẽ). Từ kết hợp này chỉ trạng thái mâu thuẫn hoặc không nhất quán trong cảm xúc hay ý kiến. Hiện nay, "unambivalent" mô tả sự rõ ràng, nhất quán trong cảm xúc hoặc ý kiến, phản ánh sự tách biệt khỏi trạng thái mập mờ của "ambivalent".
Từ "unambivalent" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phân tích đánh giá hoặc triết học, trong khi trong phần Viết và Nói, nó ít được sử dụng hơn do tính chất chuyên môn của nó. Ngoài ra, "unambivalent" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự chắc chắn trong quan điểm hoặc quyết định, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và xã hội.