Bản dịch của từ Contradictory trong tiếng Việt

Contradictory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contradictory (Adjective)

kˌɑntɹədˈɪktɚi
kˌɑntɹədˈɪktəɹi
01

Đối lập nhau hoặc không nhất quán.

Mutually opposed or inconsistent.

Ví dụ

Her actions and words were contradictory during the debate.

Hành động và lời nói của cô ấy mâu thuẫn trong cuộc tranh luận.

The survey results showed contradictory opinions among the participants.

Kết quả khảo sát cho thấy ý kiến mâu thuẫn giữa các người tham gia.

The new policies have led to contradictory reactions from the public.

Các chính sách mới đã dẫn đến phản ứng mâu thuẫn từ công chúng.

Kết hợp từ của Contradictory (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely contradictory

Hoàn toàn mâu thuẫn

Their opinions on the issue were completely contradictory.

Ý kiến của họ về vấn đề hoàn toàn đối lập.

Inherently contradictory

Vốn đã mâu thuẫn

Social media can be inherently contradictory in promoting both unity and division.

Mạng xã hội có thể mâu thuẫn vốn có trong việc thúc đẩy cả sự đoàn kết lẫn chia rẽ.

Internally contradictory

Nội tánh mâu thuẫn

Her social media posts were internally contradictory.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy mâu thuẫn nội tại.

Quite contradictory

Khá mâu thuẫn

Her actions and words were quite contradictory during the social event.

Hành động và lời nói của cô ấy rất mâu thuẫn trong sự kiện xã hội.

Somewhat contradictory

Mâu thuẫn một chút

Her actions and words were somewhat contradictory in the social setting.

Hành động và lời nói của cô ấy hơi mâu thuẫn trong môi trường xã hội.

Contradictory (Noun)

kˌɑntɹədˈɪktɚi
kˌɑntɹədˈɪktəɹi
01

Một đề xuất trái ngược nhau.

A contradictory proposition.

Ví dụ

The contradictory between his words and actions confused everyone.

Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của anh ấy làm mọi người bối rối.

The contradictory in their beliefs led to heated debates within the community.

Sự mâu thuẫn trong niềm tin của họ dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.

The contradictory nature of the decision left many people puzzled.

Bản chất mâu thuẫn của quyết định khiến nhiều người bối rối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contradictory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contradictory

Không có idiom phù hợp