Bản dịch của từ Contradictory trong tiếng Việt
Contradictory
Contradictory (Adjective)
Đối lập nhau hoặc không nhất quán.
Mutually opposed or inconsistent.
Her actions and words were contradictory during the debate.
Hành động và lời nói của cô ấy mâu thuẫn trong cuộc tranh luận.
The survey results showed contradictory opinions among the participants.
Kết quả khảo sát cho thấy ý kiến mâu thuẫn giữa các người tham gia.
The new policies have led to contradictory reactions from the public.
Các chính sách mới đã dẫn đến phản ứng mâu thuẫn từ công chúng.
Kết hợp từ của Contradictory (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely contradictory Hoàn toàn mâu thuẫn | Their opinions on the issue were completely contradictory. Ý kiến của họ về vấn đề hoàn toàn đối lập. |
Inherently contradictory Vốn đã mâu thuẫn | Social media can be inherently contradictory in promoting both unity and division. Mạng xã hội có thể mâu thuẫn vốn có trong việc thúc đẩy cả sự đoàn kết lẫn chia rẽ. |
Internally contradictory Nội tánh mâu thuẫn | Her social media posts were internally contradictory. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy mâu thuẫn nội tại. |
Quite contradictory Khá mâu thuẫn | Her actions and words were quite contradictory during the social event. Hành động và lời nói của cô ấy rất mâu thuẫn trong sự kiện xã hội. |
Somewhat contradictory Mâu thuẫn một chút | Her actions and words were somewhat contradictory in the social setting. Hành động và lời nói của cô ấy hơi mâu thuẫn trong môi trường xã hội. |
Contradictory (Noun)
Một đề xuất trái ngược nhau.
A contradictory proposition.
The contradictory between his words and actions confused everyone.
Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của anh ấy làm mọi người bối rối.
The contradictory in their beliefs led to heated debates within the community.
Sự mâu thuẫn trong niềm tin của họ dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.
The contradictory nature of the decision left many people puzzled.
Bản chất mâu thuẫn của quyết định khiến nhiều người bối rối.
Họ từ
Từ "contradictory" diễn tả một trạng thái hoặc tình huống mà hai hoặc nhiều yếu tố mâu thuẫn lẫn nhau, không thể đồng thời tồn tại hoặc đúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, với tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng hình thức này trong văn bản chính thức hơn.
Từ "contradictory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contradictorius", được hình thành từ tiền tố "contra-" có nghĩa là "ngược lại" và động từ "dicere", nghĩa là "nói". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ các ý kiến, tuyên bố hoặc tình huống mâu thuẫn với nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến bản chất đối lập, thể hiện sự không đồng nhất trong lập luận hay quan điểm, góp phần làm rõ các cuộc tranh luận và phân tích logic.
Từ "contradictory" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người thí sinh cần phân tích hoặc phản biện các quan điểm trái ngược nhau. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như phân tích văn bản, nghiên cứu lý thuyết, và trong các cuộc thảo luận về triết học hay xã hội, nhằm nhấn mạnh sự không nhất quán hoặc bất đồng giữa các ý tưởng hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất