Bản dịch của từ Unanimity trong tiếng Việt
Unanimity

Unanimity (Noun)
The group reached unanimity on the new community center location.
Nhóm đã đạt sự nhất trí về vị trí trung tâm cộng đồng mới.
There was no unanimity among the residents regarding the housing project.
Không có sự nhất trí nào giữa cư dân về dự án nhà ở.
Did the committee finally achieve unanimity on the environmental policy?
Ủy ban cuối cùng đã đạt được sự nhất trí về chính sách môi trường chưa?
The group reached unanimity on the new social project.
Nhóm đạt được sự nhất trí về dự án xã hội mới.
There was no unanimity among the community leaders regarding the issue.
Không có sự nhất trí nào giữa các nhà lãnh đạo cộng đồng về vấn đề đó.
Dạng danh từ của Unanimity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unanimity | Unanimities |
Họ từ
Từ "unanimity" dùng để chỉ trạng thái đồng thuận hoàn toàn trong một nhóm người, khi mọi thành viên đồng ý về một vấn đề cụ thể. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, nơi sự đồng ý của tất cả các bên là cần thiết. "Unanimity" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh; nó được viết và phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm tùy theo địa phương.
Từ "unanimity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unanimitas", được hình thành từ "unus" (một) và "animus" (tâm hồn, tinh thần). Từ này biểu thị trạng thái mà tất cả mọi người đều đồng thuận, không có ý kiến trái chiều. Trải qua thời gian, "unanimity" đã được sử dụng để chỉ sự đồng thuận trong các quyết định hoặc quan điểm, phản ánh tính nhất quán và sự đoàn kết trong một tập thể. Việc sử dụng từ này hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa gắn liền với sự hợp tác và thống nhất.
Từ "unanimity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Với ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và bài thi nói về quyết định nhóm, đồng thuận và quy trình ra quyết định. Trong các tình huống thông thường, "unanimity" thường được sử dụng trong các cuộc họp, thảo luận chính trị hoặc các tổ chức để chỉ sự đồng lòng giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp