Bản dịch của từ Unannounced trong tiếng Việt
Unannounced
Adjective
Unannounced (Adjective)
Ví dụ
The unannounced party surprised everyone, especially Sarah and John.
Bữa tiệc không thông báo đã làm mọi người bất ngờ, đặc biệt là Sarah và John.
They did not appreciate the unannounced visit from their neighbors.
Họ không đánh giá cao chuyến thăm không thông báo từ hàng xóm.
Was the unannounced meeting planned by the community leaders?
Cuộc họp không thông báo có được lên kế hoạch bởi các lãnh đạo cộng đồng không?
Dạng tính từ của Unannounced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unannounced Không báo trước | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unannounced
Không có idiom phù hợp