Bản dịch của từ Unannounced trong tiếng Việt

Unannounced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unannounced (Adjective)

01

Không được biết đến; không được công khai.

Not made known not publicized.

Ví dụ

The unannounced party surprised everyone, especially Sarah and John.

Bữa tiệc không thông báo đã làm mọi người bất ngờ, đặc biệt là Sarah và John.

They did not appreciate the unannounced visit from their neighbors.

Họ không đánh giá cao chuyến thăm không thông báo từ hàng xóm.

Was the unannounced meeting planned by the community leaders?

Cuộc họp không thông báo có được lên kế hoạch bởi các lãnh đạo cộng đồng không?

Dạng tính từ của Unannounced (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unannounced

Không báo trước

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unannounced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unannounced

Không có idiom phù hợp