Bản dịch của từ Unannounced trong tiếng Việt
Unannounced

Unannounced (Adjective)
The unannounced party surprised everyone, especially Sarah and John.
Bữa tiệc không thông báo đã làm mọi người bất ngờ, đặc biệt là Sarah và John.
They did not appreciate the unannounced visit from their neighbors.
Họ không đánh giá cao chuyến thăm không thông báo từ hàng xóm.
Was the unannounced meeting planned by the community leaders?
Cuộc họp không thông báo có được lên kế hoạch bởi các lãnh đạo cộng đồng không?
Dạng tính từ của Unannounced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unannounced Không báo trước | - | - |
Từ "unannounced" là tính từ chỉ trạng thái không có thông báo trước, thường dùng để mô tả sự kiện, hành động hoặc sự xuất hiện diễn ra mà không có sự báo trước cho những người liên quan. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unannounced" thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức để nhấn mạnh tính không mong đợi của sự việc được đề cập.
Từ "unannounced" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "annuntiare" có nghĩa là "thông báo". Tiền tố "un-" là một phần mở rộng của từ chỉ sự phủ định. Sự kết hợp giữa "un-" và "announced" từ tiếng Anh, có nghĩa là thông báo, dẫn đến nghĩa "không được thông báo" hay "đến mà không có thông báo". Từ này phản ánh sự ngẫu nhiên và không chuẩn bị trước trong các tình huống diễn ra mà không có thông báo trước.
Từ "unannounced" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các thông báo khẩn cấp hoặc sự kiện bất ngờ. Trong phần Viết và Nói, sinh viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt các tình huống không thông báo trước, như sự đến thăm hoặc các quyết định đột xuất. Ngoài ra, từ này cũng gặp nhiều trong bối cảnh truyền thông, hằng ngày, ví dụ như "unannounced visits" trong các cuộc phỏng vấn hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp