Bản dịch của từ Unappealing trong tiếng Việt

Unappealing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unappealing (Adjective)

ʌnəpˈilɪŋ
ʌnəpˈilɪŋ
01

Không mời gọi hoặc hấp dẫn.

Not inviting or attractive.

Ví dụ

The old, unappealing building was abandoned by the community.

Tòa nhà cũ, không hấp dẫn đã bị cộng đồng bỏ hoang.

The unappealing food at the charity event disappointed many attendees.

Món ăn không hấp dẫn tại sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều người tham dự.

Her unappealing personality made it hard for her to make friends.

Tính cách không hấp dẫn của cô ấy làm cho cô ấy khó kết bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unappealing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unappealing

Không có idiom phù hợp