Bản dịch của từ Unappreciated trong tiếng Việt
Unappreciated

Unappreciated (Adjective)
Không được hiểu đầy đủ, được công nhận hoặc có giá trị.
Not fully understood recognized or valued.
Her hard work often goes unappreciated by her colleagues.
Công việc chăm chỉ của cô ấy thường bị bỏ qua bởi đồng nghiệp.
He felt unappreciated when no one acknowledged his efforts.
Anh ấy cảm thấy không được đánh giá cao khi không ai công nhận nỗ lực của mình.
Is it common for people to feel unappreciated in society?
Có phổ biến khi mọi người cảm thấy không được đánh giá cao trong xã hội không?
Her efforts were unappreciated by her colleagues.
Sự nỗ lực của cô ấy không được đồng nghiệp đánh giá.
He felt unappreciated at work due to lack of recognition.
Anh ấy cảm thấy không được đánh giá ở công việc.
Dạng tính từ của Unappreciated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unappreciated Chưa được đánh giá đúng | - | - |
Từ "unappreciated" mang nghĩa là không được trân trọng hoặc không nhận được sự đánh giá cao xứng đáng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unappreciated" thường xuất hiện trong văn viết và văn nói để diễn tả cảm giác của cá nhân khi cảm thấy công sức hoặc đóng góp của họ không được công nhận, điều này có thể dẫn đến sự chán nản hoặc thiếu động lực.
Từ "unappreciated" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", có nghĩa là "không", và từ "appreciated", bắt nguồn từ tiếng Latin "appretiare", nghĩa là "đánh giá cao". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái mà một người hoặc điều gì đó không được ghi nhận hoặc đánh giá đúng mức. Từ này phản ánh sự thiếu thẩm định giá trị hoặc cống hiến, thường liên quan đến cảm giác bị bỏ qua trong các mối quan hệ xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "unappreciated" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả cảm giác bị đánh giá thấp trong văn cảnh xã hội hoặc công việc. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những nỗ lực hoặc đóng góp chưa được công nhận, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc văn hóa nơi mà sự công nhận và đánh giá là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp