Bản dịch của từ Unapprehended trong tiếng Việt
Unapprehended

Unapprehended (Adjective)
Không bị bắt vì một tội ác.
Not arrested for a crime.
The unapprehended thief stole money from the bank last week.
Tên trộm chưa bị bắt đã đánh cắp tiền từ ngân hàng tuần trước.
Many unapprehended criminals remain a threat to our community.
Nhiều tội phạm chưa bị bắt vẫn là mối đe dọa cho cộng đồng.
Are there any unapprehended suspects in the recent robbery?
Có nghi phạm nào chưa bị bắt trong vụ cướp gần đây không?
Không nhận biết hoặc không hiểu.
Not perceived or understood.
Many social issues remain unapprehended by the general public today.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được công chúng hiểu rõ hôm nay.
The unapprehended dangers of social media affect our youth negatively.
Những nguy hiểm chưa được hiểu rõ của mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến thanh thiếu niên.
Are the unapprehended aspects of social change significant for our future?
Có phải những khía cạnh chưa được hiểu rõ của thay đổi xã hội là quan trọng cho tương lai của chúng ta?
"Unapprehended" là tính từ chỉ tình trạng không bị phát hiện hoặc chưa bị bắt giữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình sự để mô tả những tội phạm vẫn chưa bị cảnh sát hoặc cơ quan chức năng truy nã. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này trong cùng nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, ở Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi Anh có thể nhấn vào âm tiết thứ ba.
Từ "unapprehended" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là "không" và từ "apprehended", xuất phát từ động từ Latin "apprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Kết hợp lại, từ này chỉ trạng thái không bị nắm bắt hoặc không bị hiểu. Sự chuyển hóa từ ngữ này phản ánh khái niệm về việc ai đó hoặc điều gì đó không bị nhận thức hoặc không bị bắt giữ trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tinh thần, cho thấy sự phát triển từ nguyên nghĩa hẹp sang một ý nghĩa rộng hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "unapprehended" không phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý hoặc xã hội để mô tả những cá nhân chưa bị bắt giữ hoặc nhận diện. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong văn chương, phê bình xã hội, hoặc các thảo luận về sự an toàn công cộng, nhấn mạnh khía cạnh chưa được khám phá hoặc chưa rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp