Bản dịch của từ Unapprehended trong tiếng Việt

Unapprehended

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unapprehended (Adjective)

ənəpɹˈɛhɨdənt
ənəpɹˈɛhɨdənt
01

Không bị bắt vì một tội ác.

Not arrested for a crime.

Ví dụ

The unapprehended thief stole money from the bank last week.

Tên trộm chưa bị bắt đã đánh cắp tiền từ ngân hàng tuần trước.

Many unapprehended criminals remain a threat to our community.

Nhiều tội phạm chưa bị bắt vẫn là mối đe dọa cho cộng đồng.

Are there any unapprehended suspects in the recent robbery?

Có nghi phạm nào chưa bị bắt trong vụ cướp gần đây không?

02

Không nhận biết hoặc không hiểu.

Not perceived or understood.

Ví dụ

Many social issues remain unapprehended by the general public today.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được công chúng hiểu rõ hôm nay.

The unapprehended dangers of social media affect our youth negatively.

Những nguy hiểm chưa được hiểu rõ của mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến thanh thiếu niên.

Are the unapprehended aspects of social change significant for our future?

Có phải những khía cạnh chưa được hiểu rõ của thay đổi xã hội là quan trọng cho tương lai của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unapprehended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unapprehended

Không có idiom phù hợp