Bản dịch của từ Unasked trong tiếng Việt
Unasked
Unasked (Adjective)
(của một câu hỏi) không được hỏi.
Of a question not asked.
Her unasked questions revealed her curiosity about social issues.
Những câu hỏi chưa hỏi của cô ấy tiết lộ sự tò mò về các vấn đề xã hội.
Many unasked concerns exist in our community regarding mental health.
Nhiều mối quan tâm chưa hỏi tồn tại trong cộng đồng chúng ta về sức khỏe tâm thần.
Are there unasked topics in social discussions that need attention?
Có những chủ đề chưa được hỏi trong các cuộc thảo luận xã hội cần được chú ý không?
Không được tìm kiếm hoặc yêu cầu.
Not sought or requested.
Many unasked questions arise during social events like weddings and parties.
Nhiều câu hỏi không được hỏi nảy sinh trong các sự kiện xã hội.
People often feel unasked for advice during discussions about social issues.
Mọi người thường cảm thấy lời khuyên không được hỏi trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are unasked opinions important in social conversations at community meetings?
Liệu ý kiến không được hỏi có quan trọng trong các cuộc trò chuyện xã hội không?
Dạng tính từ của Unasked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unasked Chưa được hỏi | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unasked cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unasked" có nghĩa là điều gì đó chưa được hỏi hoặc không được yêu cầu. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các thông tin hoặc ý kiến mà người khác đưa ra mà không có yêu cầu cụ thể. Trong tiếng Anh, "unasked" được dùng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh trong các cuộc hội thoại không chính thức.
Từ "unasked" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "un-", biểu thị sự phủ định, kết hợp với động từ "ask" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ascian", từ gốc Germanic. Lịch sử của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp và sự chú trọng đến quyền tự quyết của cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "unasked" chỉ việc không được yêu cầu hoặc hỏi đến, thể hiện tính chất không chính thức trong mối quan hệ xã hội.
Từ "unasked" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Tuy nhiên, "unasked" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ những câu hỏi hoặc ý kiến không được yêu cầu, như trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, nơi mà người tham gia có thể đưa ra quan điểm mà không được yêu cầu trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất