Bản dịch của từ Unassailability trong tiếng Việt
Unassailability

Unassailability (Noun)
Chất lượng không thể có được.
The quality of being unassailable.
The unassailability of her arguments impressed the entire debate team.
Chất lượng không thể bị phản bác của lập luận của cô ấy gây ấn tượng với toàn đội tranh biện.
His unassailability did not convince the critics in the social forum.
Sự không thể bị phản bác của anh ấy không thuyết phục được các nhà phê bình trong diễn đàn xã hội.
Is the unassailability of this theory accepted by social scientists?
Liệu chất lượng không thể bị phản bác của lý thuyết này có được các nhà khoa học xã hội chấp nhận không?
Từ "unassailability" có nghĩa là tính không thể bị tấn công hoặc bác bỏ, mô tả một trạng thái vững chắc không thể bị phản bác về lý lẽ hoặc quan điểm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và luật pháp để chỉ các lập luận hoặc chứng cứ mạnh mẽ, khó bị tranh cãi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Từ này được phát âm là /ˌʌnə'seɪlɪbəlɪti/ và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "unassailability" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "assailare", có nghĩa là "tấn công". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định, kết hợp với phần gốc để tạo thành khái niệm về sự không thể tấn công hay không thể bị tranh luận. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm vật lý về tấn công sang nghĩa ẩn dụ, chỉ tính chất không thể bị bác bỏ hay khó bị tác động. Chính điều này làm cho "unassailability" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực lập luận và biện chứng.
Từ "unassailability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc các cuộc thảo luận yêu cầu mức độ nghị luận cao. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lập luận, sự bảo vệ quan điểm hoặc những lý lẽ không thể bị phản bác. Thêm vào đó, nó cũng xuất hiện trong các cuộc phân tích triết học hay chính trị, nơi mà sự kiên định của một lập luận cần được nhấn mạnh.