Bản dịch của từ Unassailably trong tiếng Việt
Unassailably

Unassailably (Adverb)
Một cách không thể có được.
In an unassailable manner.
The community unassailably supports local businesses during the pandemic.
Cộng đồng một cách không thể chối cãi hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They do not unassailably agree on social policies in the meeting.
Họ không đồng ý một cách không thể chối cãi về các chính sách xã hội trong cuộc họp.
Do they unassailably believe in the importance of social equality?
Họ có tin một cách không thể chối cãi vào tầm quan trọng của bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "unassailably" là trạng từ có nghĩa là "không thể bị tấn công hoặc bị tranh cãi", thường được dùng để chỉ một lập luận hoặc một quan điểm có sức thuyết phục mạnh mẽ đến mức không thể bị phản đối. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thống hoặc học thuật. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hay cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "unassailably" có thể hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các bài tiểu luận hoặc bài phát biểu có tính chất chính thức.
Từ "unassailably" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "assail", bắt nguồn từ tiếng Latin "assilire", có nghĩa là "nhảy vào" hoặc "tấn công". Tiền tố "un-" được sử dụng để tạo ra nghĩa phủ định. "Unassailably" thể hiện trạng thái không thể bị tấn công hoặc không thể bị phản bác. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ đã hình thành nên nghĩa hiện tại, diễn tả sự chắc chắn và an toàn trong tranh luận hay lập luận.
Từ "unassailably" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc nghị luận, khi nhấn mạnh tính chắc chắn hoặc không thể tranh cãi của một quan điểm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lý luận hoặc lập luận chặt chẽ. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, triết học để diễn tả những ý tưởng hay khẳng định không thể bị bác bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp