Bản dịch của từ Unattempted trong tiếng Việt
Unattempted

Unattempted (Adjective)
Trước đây chưa từng thử hoặc bắt tay vào; chưa thử.
Not previously attempted or embarked upon untried.
Many unattempted projects can improve community engagement in our city.
Nhiều dự án chưa thực hiện có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng ở thành phố chúng ta.
The unattempted survey showed a lack of interest in local events.
Khảo sát chưa thực hiện cho thấy sự thiếu quan tâm đến các sự kiện địa phương.
Are there any unattempted initiatives in your neighborhood for social improvement?
Có sáng kiến nào chưa thực hiện ở khu phố của bạn để cải thiện xã hội không?
"Unattempted" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái chưa được thử sức hay chưa bị can thiệp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc khảo sát để chỉ những câu hỏi hoặc nhiệm vụ mà người tham gia chưa thực hiện. Về mặt ngữ âm, từ này phát âm tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng trong văn viết và văn nói có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "unattempted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và phần gốc "attempted" xuất phát từ động từ "attempt" có nghĩa là "cố gắng". "Attempt" bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "atempter", xuất phát từ Latin "attemptare". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không có nỗ lực hay thay đổi nào được thực hiện, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ để chỉ điều gì đó chưa được thử nghiệm hay thực hiện.
Từ "unattempted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các câu hỏi chưa được trả lời hoặc nhiệm vụ chưa được thực hiện. Từ này thường được dùng trong các bài kiểm tra, báo cáo kết quả, hoặc thảo luận về hiệu suất học tập, nhằm nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc tham gia vào một hoạt động cụ thể. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chỉ trích hoặc đánh giá về mức độ hoàn thành nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất