Bản dịch của từ Unattempted trong tiếng Việt

Unattempted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unattempted (Adjective)

ʌnətˈɛmptɪd
ʌnətˈɛmptɪd
01

Trước đây chưa từng thử hoặc bắt tay vào; chưa thử.

Not previously attempted or embarked upon untried.

Ví dụ

Many unattempted projects can improve community engagement in our city.

Nhiều dự án chưa thực hiện có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng ở thành phố chúng ta.

The unattempted survey showed a lack of interest in local events.

Khảo sát chưa thực hiện cho thấy sự thiếu quan tâm đến các sự kiện địa phương.

Are there any unattempted initiatives in your neighborhood for social improvement?

Có sáng kiến nào chưa thực hiện ở khu phố của bạn để cải thiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unattempted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unattempted

Không có idiom phù hợp