Bản dịch của từ Unawareness trong tiếng Việt
Unawareness

Unawareness (Noun)
Thiếu nhận thức hoặc ý thức.
Lack of awareness or consciousness.
Many people show unawareness about climate change's impact on society.
Nhiều người thể hiện sự không nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Her unawareness of social issues surprised the audience during the debate.
Sự không nhận thức của cô ấy về các vấn đề xã hội đã khiến khán giả ngạc nhiên trong cuộc tranh luận.
Is unawareness a common problem in today's social discussions?
Liệu sự không nhận thức có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Unawareness (Noun Countable)
Trạng thái không biết hoặc không hiểu biết.
The state of being unaware or uninformed.
Many people show unawareness about climate change impacts on society.
Nhiều người thể hiện sự không nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu.
His unawareness of social issues affects his community involvement.
Sự không nhận thức của anh ấy về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của anh.
Is there unawareness regarding mental health in your community?
Có sự không nhận thức nào về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "unawareness" có nghĩa là trạng thái không nhận thức hoặc không biết về một sự việc, hiện tượng nào đó. Đây là danh từ được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "awareness". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý, ý thức hoặc thông tin về một vấn đề cụ thể.
Từ "unawareness" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "awareness", bắt nguồn từ động từ "aware", vốn xuất phát từ tiếng Trung cổ "war" nghĩa là "cảnh giác". "Unawareness" diễn tả trạng thái không nhận thức hay không có ý thức về một điều gì đó. Lịch sử phát triển của từ này nhấn mạnh rằng sự thiếu sót trong nhận thức có thể dẫn đến hành vi không thích hợp hoặc lãng quên các yếu tố quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "unawareness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích nguyên nhân và hệ quả. Ngoài ra, "unawareness" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nhận thức hoặc thiếu nhận thức trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



