Bản dịch của từ Unawares trong tiếng Việt
Unawares

Unawares (Adverb)
She was caught unawares by the sudden question in the IELTS speaking test.
Cô ấy bị bắt gặp không chú ý bởi câu hỏi đột ngột trong bài thi nói IELTS.
He never wants to be unawares during the IELTS writing section.
Anh ấy không bao giờ muốn bị không chú ý trong phần viết IELTS.
Are you worried about being unawares in the IELTS exam tomorrow?
Bạn có lo lắng về việc bị không chú ý trong kỳ thi IELTS ngày mai không?
Dạng trạng từ của Unawares (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unawares Không ngờ | - | - |
Từ "unawares" là trạng từ có nghĩa là không nhận thức hoặc không biết về một điều gì đó xảy ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất ngờ hoặc không chuẩn bị. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "unaware" mà không có dạng trạng từ. Sự khác biệt về cách dùng giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "unawares" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh trung cổ "on awere", nghĩa là "không cảnh giác". Nó được hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ gốc "aware", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "awær", có nghĩa là "chú ý" hoặc "cảnh giác", lại có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ "warh", nghĩa là "thức tỉnh". Từ "unawares" hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái không biết hoặc không nhận thức về một tình huống trước khi nó xảy ra, nhấn mạnh tính ngẫu nhiên và bất ngờ trong trải nghiệm của con người.
Từ "unawares" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi yêu cầu người dự thi sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và thân thuộc hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "unawares" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không nhận thức hoặc không chuẩn bị cho một tình huống bất ngờ. Ví dụ, nó thường gặp trong văn viết và diễn thuyết khi mô tả phản ứng của con người trước những sự kiện không lường trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



