Bản dịch của từ Unbeknownst trong tiếng Việt
Unbeknownst

Unbeknownst (Adverb)
Unbeknownst to her, they planned a surprise party for her.
Không biết đến với cô ấy, họ đã lên kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.
The donation was made unbeknownst to the public.
Sự quyên góp đã được thực hiện mà không ai biết đến.
Unbeknownst to many, the celebrity quietly visited the local charity.
Không ai biết đến, ngôi sao đã một cách yên lặng thăm tổ chức từ thiện địa phương.
Từ "unbeknownst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "không được biết" hoặc "không hay biết". Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để chỉ một thông tin hay sự kiện mà một người không nhận thức được. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "unknown". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "unbeknownst" vẫn được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt để nhấn mạnh tính chất bí ẩn của thông tin.
Từ "unbeknownst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "un-" (không) và "beknown" (biết). "Beknown" là dạng quá khứ của động từ "be-know", bắt nguồn từ từ "cnāwan" trong tiếng Proto-Germanic, có nghĩa là "biết". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái không biết hoặc không được biết đến một cách rõ ràng, thường dùng trong ngữ cảnh diễn đạt thông tin chưa được thấu hiểu hay không được nhận thức.
Từ "unbeknownst" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi nói, viết, đọc và nghe. Trong ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học, thường để mô tả những điều mà ai đó không biết hoặc không nhận thức được. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các câu chuyện, tình huống bất ngờ hoặc những biến cố trong cuộc sống mà tác giả muốn nhấn mạnh tính bất ngờ hay sự ẩn giấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp