Bản dịch của từ Unbelieving trong tiếng Việt

Unbelieving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbelieving(Adjective)

ʌnbəlˈivɪŋ
ʌnbɪlˈivɪŋ
01

Không tin ai đó hoặc điều gì đó; không tin.

Not believing someone or something incredulous.

Ví dụ

Dạng tính từ của Unbelieving (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unbelieving

Không tin

More unbelieving

Không tin tưởng hơn

Most unbelieving

Hầu hết những người không tin

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ