Bản dịch của từ Unbelt trong tiếng Việt
Unbelt

Unbelt (Verb)
She quickly unbelted her coat before entering the party.
Cô ấy nhanh chóng tháo dây nịt áo trước khi vào bữa tiệc.
He unbelted his seatbelt to get out of the car.
Anh ấy tháo dây an toàn để rời khỏi xe.
It's important to unbelt your luggage before security check.
Quan trọng phải tháo dây nịt hành lý trước khi kiểm tra an ninh.
Họ từ
Từ "unbelt" có nghĩa là hành động tháo hoặc gỡ bỏ dây đai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tháo thắt lưng hoặc đai an toàn. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong viết, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên bản Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "unbelt" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "belt" từ tiếng Anh cổ "beltan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "balteus", nghĩa là "đai" hay "thắt lưng". Ban đầu, từ này diễn tả hành động tháo bỏ hoặc không sử dụng đai. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unbelt" được sử dụng để chỉ hành động gỡ bỏ thiết bị an toàn, như dây an toàn trên xe, phản ánh một sự thay đổi trong thái độ về an toàn cá nhân.
Từ "unbelt" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần chính của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến bối cảnh cụ thể như loại bỏ đai an toàn hoặc tháo gỡ đai lưng. Trong các tình huống hàng ngày, "unbelt" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông hoặc trong bối cảnh thể thao, nơi mà việc tháo gỡ đai lưng có thể liên quan đến việc tháo bỏ trang phục hoặc thiết bị để thực hiện các hoạt động khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp