Bản dịch của từ Unbelt trong tiếng Việt

Unbelt

Verb

Unbelt (Verb)

ənbˈɛlt
ənbˈɛlt
01

Tháo hoặc cởi thắt lưng của (quần áo)

Remove or undo the belt of (a garment)

Ví dụ

She quickly unbelted her coat before entering the party.

Cô ấy nhanh chóng tháo dây nịt áo trước khi vào bữa tiệc.

He unbelted his seatbelt to get out of the car.

Anh ấy tháo dây an toàn để rời khỏi xe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbelt

Không có idiom phù hợp