Bản dịch của từ Unbridle trong tiếng Việt
Unbridle

Unbridle (Verb)
The protesters unbridled their anger at the government's decision.
Các người biểu tình đã thả lỏng sự tức giận của họ về quyết định của chính phủ.
She unbridled her creativity during the art exhibition.
Cô ấy đã thả lỏng sự sáng tạo của mình trong triển lãm nghệ thuật.
The community unbridled their support for the local charity event.
Cộng đồng đã thả lỏng sự ủng hộ của họ cho sự kiện từ thiện địa phương.
Họ từ
"Unbridle" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là giải phóng, tháo gỡ hoặc cho phép tự do hành động, thường liên quan đến việc loại bỏ rào cản. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt những cảm xúc mãnh liệt hoặc hành vi không kiểm soát. Tuy nhiên, "unbridled" là dạng tính từ thường thấy hơn, mô tả một trạng thái không bị hạn chế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể thấy sự khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "unbridle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "unbridlen", trong đó "un-" có nghĩa là "không" và "bridle" xuất phát từ từ Latinh "bridulare", có nghĩa là "kìm hãm". Từ này ban đầu mô tả hành động gỡ bỏ yên cương của ngựa, ngụ ý giải phóng một cái gì đó khỏi sự hạn chế hoặc kiểm soát. Ngày nay, "unbridle" được sử dụng để chỉ trạng thái được tự do, không bị ràng buộc trong nhiều bối cảnh, từ cảm xúc đến tư duy.
Từ "unbridle" có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening và Reading, nơi nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả tâm trạng. Trong Speaking và Writing, từ này thường được dùng để chỉ việc giải phóng cảm xúc hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "unbridle" thường được áp dụng trong văn viết hoặc diễn thuyết, liên quan đến việc khuyến khích sự tự do biểu đạt hay sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp