Bản dịch của từ Unbridles trong tiếng Việt

Unbridles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbridles (Verb)

ənbɹˈaɪdəlz
ənbɹˈaɪdəlz
01

Để thoát khỏi sự kiềm chế hoặc kiểm soát; để phát hành.

To free from restraint or control to release.

Ví dụ

Social media unbridles opinions, allowing diverse voices to be heard.

Mạng xã hội giải phóng ý kiến, cho phép tiếng nói đa dạng được lắng nghe.

Social media does not unbridle negative comments that harm communities.

Mạng xã hội không giải phóng những bình luận tiêu cực gây hại cho cộng đồng.

Does social media unbridle creativity among young artists like Sarah Lee?

Mạng xã hội có giải phóng sự sáng tạo của những nghệ sĩ trẻ như Sarah Lee không?

02

Để loại bỏ dây cương hoặc các hạn chế khác.

To rid of bridles or other restraints.

Ví dụ

Social media unbridles creativity in young artists like Sarah and John.

Mạng xã hội giải phóng sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ như Sarah và John.

Social media does not unbridle negative behaviors among teenagers effectively.

Mạng xã hội không giải phóng hành vi tiêu cực của thanh thiếu niên một cách hiệu quả.

Does social media unbridle new opportunities for networking and collaboration?

Liệu mạng xã hội có giải phóng cơ hội mới cho việc kết nối và hợp tác không?

03

Để thả lỏng; để được tự do.

To let loose to set free.

Ví dụ

Social media unbridles creativity among young artists like Sarah and Tom.

Mạng xã hội giải phóng sự sáng tạo của những nghệ sĩ trẻ như Sarah và Tom.

Social media does not unbridle negativity in discussions about politics.

Mạng xã hội không giải phóng sự tiêu cực trong các cuộc thảo luận về chính trị.

Does social media unbridle freedom of expression for everyone in society?

Mạng xã hội có giải phóng quyền tự do ngôn luận cho mọi người trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbridles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbridles

Không có idiom phù hợp