Bản dịch của từ Unbridles trong tiếng Việt
Unbridles

Unbridles (Verb)
Social media unbridles opinions, allowing diverse voices to be heard.
Mạng xã hội giải phóng ý kiến, cho phép tiếng nói đa dạng được lắng nghe.
Social media does not unbridle negative comments that harm communities.
Mạng xã hội không giải phóng những bình luận tiêu cực gây hại cho cộng đồng.
Does social media unbridle creativity among young artists like Sarah Lee?
Mạng xã hội có giải phóng sự sáng tạo của những nghệ sĩ trẻ như Sarah Lee không?
Để loại bỏ dây cương hoặc các hạn chế khác.
To rid of bridles or other restraints.
Social media unbridles creativity in young artists like Sarah and John.
Mạng xã hội giải phóng sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ như Sarah và John.
Social media does not unbridle negative behaviors among teenagers effectively.
Mạng xã hội không giải phóng hành vi tiêu cực của thanh thiếu niên một cách hiệu quả.
Does social media unbridle new opportunities for networking and collaboration?
Liệu mạng xã hội có giải phóng cơ hội mới cho việc kết nối và hợp tác không?
Social media unbridles creativity among young artists like Sarah and Tom.
Mạng xã hội giải phóng sự sáng tạo của những nghệ sĩ trẻ như Sarah và Tom.
Social media does not unbridle negativity in discussions about politics.
Mạng xã hội không giải phóng sự tiêu cực trong các cuộc thảo luận về chính trị.
Does social media unbridle freedom of expression for everyone in society?
Mạng xã hội có giải phóng quyền tự do ngôn luận cho mọi người trong xã hội không?
Họ từ
Từ "unbridles" là động từ, có nghĩa là giải phóng hoặc làm cho tự do không bị kiềm chế. Trong tiếng Anh, "unbridle" thường được sử dụng để chỉ việc tách rời khỏi sự kiểm soát, hoặc cảm xúc mãnh liệt không bị kiểm soát. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn học và diễn ngôn thể hiện cảm xúc.
Từ "unbridles" xuất phát từ động từ tiếng Anh "unbridle", được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa phủ định, và "bridle", từ tiếng Pháp cổ "brida", có nghĩa là cương ngựa. Hành động "unbridling" mang nghĩa giải thoát, tháo gỡ sự kiềm chế hoặc hạn chế. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, từ này đã phát triển từ ý nghĩa vật lý của việc tháo cương ngựa để ám chỉ sự giải phóng hơn về mặt tinh thần, cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unbridles" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về cảm xúc, nghệ thuật hoặc khoa học xã hội, thể hiện sự giải phóng hoặc bộc lộ cảm xúc. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự tự do hoặc không bị kiềm chế, chẳng hạn như trong văn chương, tâm lý học, hoặc phân tích xã hội.