Bản dịch của từ Unbroached trong tiếng Việt
Unbroached

Unbroached (Adjective)
Không được chuốt hoặc thâm nhập.
Not broached or penetrated.
The unbroached topic of mental health affects many young people today.
Chủ đề chưa được đề cập về sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến nhiều người trẻ hôm nay.
Social issues remain unbroached in many community discussions and forums.
Các vấn đề xã hội vẫn chưa được đề cập trong nhiều cuộc thảo luận và diễn đàn cộng đồng.
Why are certain social topics still unbroached in public conversations?
Tại sao một số chủ đề xã hội vẫn chưa được đề cập trong các cuộc trò chuyện công khai?
Unbroached (Verb)
Phân từ quá khứ của unbroach.
Past participle of unbroach.
The topic of climate change remains unbroached in many social discussions.
Chủ đề biến đổi khí hậu vẫn chưa được đề cập trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.
They did not leave any unbroached issues during the community meeting.
Họ không để lại vấn đề nào chưa được đề cập trong cuộc họp cộng đồng.
Why are some social issues still unbroached in public forums?
Tại sao một số vấn đề xã hội vẫn chưa được đề cập trong các diễn đàn công cộng?
Từ "unbroached" mang nghĩa là không bị nhắc đến hoặc không bị chạm tới, thường được sử dụng để chỉ những chủ đề hoặc vấn đề chưa được khai thác hoặc bàn bạc. Trong tiếng Anh, từ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, như trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc văn bản pháp lý. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng độ phổ biến của từ này có thể hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unbroached" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "broach" bắt nguồn từ từ Latinh "brocāre", có nghĩa là "đâm vào" hoặc "mở ra". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ trạng thái chưa được mở hoặc chưa được khơi gợi. "Unbroached" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả một chủ đề hoặc vấn đề chưa được đề cập đến, thể hiện tính chất nguyên vẹn và chưa bị xáo trộn.
Từ "unbroached" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, vì đây là một từ hiếm gặp và mang tính chất trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả những chủ đề hoặc vấn đề chưa được đề cập đến hoặc thảo luận, thường gặp trong các bài viết học thuật hay trong cuộc thảo luận chuyên sâu về triết học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp