Bản dịch của từ Unceasing trong tiếng Việt
Unceasing

Unceasing (Adjective)
The unceasing noise from traffic disturbed our community meetings last week.
Tiếng ồn không ngừng từ giao thông đã làm rối loạn các cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The unceasing protests did not change the city's decision on housing.
Các cuộc biểu tình không ngừng không thay đổi quyết định của thành phố về nhà ở.
Are the unceasing discussions helping improve our social policies effectively?
Các cuộc thảo luận không ngừng có giúp cải thiện các chính sách xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "unceasing" là một tính từ có nghĩa là không ngừng, không ngớt; diễn tả một trạng thái liên tục, không bị gián đoạn. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động, âm thanh hoặc tình huống kéo dài mà không có thời gian nghỉ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "unceasing" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít gặp hơn trong văn viết so với tiếng Anh Anh.
Từ "unceasing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cessare", có nghĩa là "dừng lại". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh diễn tả sự phủ định, kết hợp với "ceasing" tạo thành nghĩa "không ngừng nghỉ". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm tạm dừng sang trạng thái liên tục không gián đoạn. Ngày nay, "unceasing" thường được sử dụng để chỉ sự kiên trì hoặc bền bỉ trong hành động hay cảm xúc.
Từ "unceasing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà sự tự nhiên và tính thông dụng của từ ngữ thường được coi trọng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bối cảnh mô tả sự kiên trì hoặc liên tục trong nghiên cứu và luận văn học thuật. Từ "unceasing" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động không ngừng nghỉ, nhấn mạnh sự bền bỉ và liên tục trong các lĩnh vực như nghiên cứu, thiên nhiên, hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp