Bản dịch của từ Unchangingness trong tiếng Việt

Unchangingness

Noun [U/C]

Unchangingness (Noun)

01

Chất lượng không thay đổi hoặc không thể thay đổi.

The quality of not changing or not able to be changed.

Ví dụ

The unchangingness of traditions is vital for cultural identity in Vietnam.

Sự không thay đổi của truyền thống rất quan trọng cho bản sắc văn hóa ở Việt Nam.

The unchangingness of social norms can hinder progress in society.

Sự không thay đổi của các chuẩn mực xã hội có thể cản trở sự tiến bộ trong xã hội.

Is the unchangingness of family values beneficial for modern Vietnamese families?

Liệu sự không thay đổi của các giá trị gia đình có lợi cho các gia đình hiện đại ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unchangingness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchangingness

Không có idiom phù hợp