Bản dịch của từ Unchangingness trong tiếng Việt
Unchangingness
Unchangingness (Noun)
The unchangingness of traditions is vital for cultural identity in Vietnam.
Sự không thay đổi của truyền thống rất quan trọng cho bản sắc văn hóa ở Việt Nam.
The unchangingness of social norms can hinder progress in society.
Sự không thay đổi của các chuẩn mực xã hội có thể cản trở sự tiến bộ trong xã hội.
Is the unchangingness of family values beneficial for modern Vietnamese families?
Liệu sự không thay đổi của các giá trị gia đình có lợi cho các gia đình hiện đại ở Việt Nam không?
Họ từ
"Unchangingness" là thuật ngữ diễn tả trạng thái không thay đổi hoặc sự ổn định lâu dài trong một khía cạnh nào đó. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học và tâm lý học để chỉ những tính chất hoặc yếu tố không biến động theo thời gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có phiên bản khác giữa British English và American English, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu địa phương. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thực hiện âm cuối và nhấn âm trong từng ngữ cảnh.
Từ "unchangingness" được hình thành từ tiền tố "un-" (không), gốc từ tiếng Latin "cambiāre" (thay đổi) và hậu tố "-ness" (tình trạng hoặc trạng thái). Gốc Latin này diễn tả khái niệm thay đổi, trong khi tiền tố "un-" bổ sung ý nghĩa phủ định, thể hiện tính chất không thay đổi. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quan niệm triết học về sự ổn định, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, tâm lý học và nghệ thuật.
Từ "unchangingness" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về sự bền vững, truyền thống hay khái niệm vĩnh cửu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và văn học để diễn tả những yếu tố giữ nguyên không thay đổi trước sự biến động của thời gian và hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp