Bản dịch của từ Unclassified trong tiếng Việt

Unclassified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclassified (Adjective)

ənklˈæsəfaɪd
ənklˈæsɪfaɪd
01

Không được sắp xếp hoặc phân bổ vào các lớp hoặc danh mục.

Not arranged in or assigned to classes or categories.

Ví dụ

Some unclassified documents were leaked to the public.

Một số tài liệu không phân loại đã bị rò rỉ cho công chúng.

It is important to keep certain information unclassified.

Quan trọng để giữ một số thông tin không phân loại.

Are there any unclassified reports available for review?

Có báo cáo không phân loại nào có sẵn để xem xét không?

The unclassified documents were accidentally leaked to the public.

Các tài liệu không được phân loại đã được rò rỉ vô tình đến công chúng.

It is important to keep certain information unclassified for security reasons.

Quan trọng để giữ một số thông tin không được phân loại vì lý do an ninh.

02

(về thông tin hoặc tài liệu) không được coi là bí mật.

Of information or documents not designated as secret.

Ví dụ

The unclassified report was available for public viewing.

Báo cáo không phân loại có sẵn để công chúng xem.

Sensitive data should always be kept unclassified.

Dữ liệu nhạy cảm luôn nên được giữ không phân loại.

Is this document unclassified or confidential?

Tài liệu này có phải không phân loại hay bí mật không?

Some unclassified documents were leaked to the public last week.

Một số tài liệu không phân loại đã bị rò rỉ cho công chúng tuần trước.

It is important to properly label classified and unclassified information.

Quan trọng phải đánh dấu đúng thông tin được phân loại và không phân loại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unclassified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclassified

Không có idiom phù hợp