Bản dịch của từ Unclassified trong tiếng Việt
Unclassified

Unclassified (Adjective)
Không được sắp xếp hoặc phân bổ vào các lớp hoặc danh mục.
Not arranged in or assigned to classes or categories.
Some unclassified documents were leaked to the public.
Một số tài liệu không phân loại đã bị rò rỉ cho công chúng.
It is important to keep certain information unclassified.
Quan trọng để giữ một số thông tin không phân loại.
Are there any unclassified reports available for review?
Có báo cáo không phân loại nào có sẵn để xem xét không?
The unclassified documents were accidentally leaked to the public.
Các tài liệu không được phân loại đã được rò rỉ vô tình đến công chúng.
It is important to keep certain information unclassified for security reasons.
Quan trọng để giữ một số thông tin không được phân loại vì lý do an ninh.
(về thông tin hoặc tài liệu) không được coi là bí mật.
Of information or documents not designated as secret.
The unclassified report was available for public viewing.
Báo cáo không phân loại có sẵn để công chúng xem.
Sensitive data should always be kept unclassified.
Dữ liệu nhạy cảm luôn nên được giữ không phân loại.
Is this document unclassified or confidential?
Tài liệu này có phải không phân loại hay bí mật không?
Some unclassified documents were leaked to the public last week.
Một số tài liệu không phân loại đã bị rò rỉ cho công chúng tuần trước.
It is important to properly label classified and unclassified information.
Quan trọng phải đánh dấu đúng thông tin được phân loại và không phân loại.
Từ "unclassified" được sử dụng để mô tả các thông tin hoặc tài liệu chưa được phân loại hay xếp loại. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị, nó chỉ những thông tin không bị hạn chế truy cập. Từ này tương đồng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường nghiên cứu, "unclassified" nhấn mạnh sự tự do thông tin, phục vụ cho mục đích công khai và minh bạch.
Từ "unclassified" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" và gốc từ "classify", bắt nguồn từ tiếng Latin "classificare", nghĩa là "phân loại". Tiền tố "un-" diễn tả trạng thái phủ định, do đó "unclassified" có nghĩa là không được phân loại. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu chưa được xác định rõ ràng về loại hình hoặc nhóm.
Từ "unclassified" thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến phân loại thông tin hoặc tài liệu, và tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Thường thấy trong các ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc học thuật khi đề cập đến thông tin không được phân loại hoặc công khai. Đặc biệt, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về bảo mật cũng như việc tổ chức tài liệu trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp