Bản dịch của từ Unclued trong tiếng Việt
Unclued
Adjective
Unclued (Adjective)
Ví dụ
The crossword had an unclued square for the word 'friend'.
Bảng ô chữ có một ô không có gợi ý cho từ 'bạn'.
Many participants found the unclued sections confusing during the social event.
Nhiều người tham gia thấy các phần không có gợi ý thật khó hiểu trong sự kiện xã hội.
Is it common to have unclued words in social crossword puzzles?
Có phải thường có các từ không có gợi ý trong ô chữ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unclued
Không có idiom phù hợp