Bản dịch của từ Unclued trong tiếng Việt
Unclued

Unclued (Adjective)
The crossword had an unclued square for the word 'friend'.
Bảng ô chữ có một ô không có gợi ý cho từ 'bạn'.
Many participants found the unclued sections confusing during the social event.
Nhiều người tham gia thấy các phần không có gợi ý thật khó hiểu trong sự kiện xã hội.
Is it common to have unclued words in social crossword puzzles?
Có phải thường có các từ không có gợi ý trong ô chữ xã hội không?
Từ "unclued" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến câu đố và trò chơi từ, chỉ một tình huống hoặc từ ngữ mà không có bất kỳ gợi ý nào để giải mã hoặc hiểu được nghĩa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều sử dụng từ này chủ yếu trong tình huống giải trí hoặc thể thao. Từ "unclued" giúp nhấn mạnh sự thiếu thông tin cần thiết để tìm ra kết quả hoặc giải pháp.
Từ "unclued" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" nghĩa là "không" và phần gốc "clue" đến từ tiếng Latin "clavis" có nghĩa là "khóa". Trong lịch sử, "clue" ban đầu mang nghĩa là “sợi chỉ” trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho đường dẫn. Kết hợp lại, "unclued" chỉ tình trạng thiếu thông tin hoặc hướng dẫn, phản ánh ý nghĩa rằng điều gì đó không được làm rõ ràng hay không có manh mối dẫn dắt.
Từ "unclued" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trò chơi, đố chữ hoặc các hoạt động đòi hỏi sự suy luận, khi nó miêu tả một tình huống mà người tham gia không nhận được bất kỳ manh mối nào.