Bản dịch của từ Uncollectable loan trong tiếng Việt
Uncollectable loan

Khoản vay không thu hồi được (uncollectable loan) là khoản vay mà người vay không thể thanh toán cho chủ nợ, dẫn đến việc chủ nợ không thu hồi được số tiền đã cho vay. Trong lĩnh vực tài chính, loại khoản vay này thường được ghi nhận là tổn thất nợ xấu trong bảng cân đối kế toán. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong văn phong và bối cảnh pháp lý của từng quốc gia.
Thuật ngữ "uncollectable loan" xuất phát từ tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không", và từ "collectable" xuất phát từ "collectus" (thu thập, tập hợp). Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra nghĩa là "không thể thu hồi". Lịch sử của khái niệm này liên quan đến ngành tài chính, đặc biệt là trong việc đánh giá khả năng thu hồi các khoản nợ, phản ánh tính rủi ro trong cho vay và quản lý tài sản. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính phổ biến trong quản lý nợ xấu.
Từ "uncollectable loan" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tài chính cá nhân hoặc quản lý rủi ro, tuy nhiên không phổ biến do tính chất chuyên môn cao. Trong các tình huống khác, từ này thường được gặp trong báo cáo tài chính và phân tích ngân hàng, liên quan đến các khoản vay không thu hồi được, làm tăng mức độ rủi ro trong tài chính doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp