Bản dịch của từ Lender trong tiếng Việt
Lender
Lender (Noun)
Người cho vay, đặc biệt là tiền; cụ thể là một ngân hàng hoặc tổ chức khác chuyên cho vay.
One who lends especially money specifically a bank or other entity that specializes in granting loans.
The lender approved the loan application quickly.
Người cho vay đã phê duyệt đơn vay nhanh chóng.
The lender offered a competitive interest rate to the borrower.
Người cho vay đã đề xuất mức lãi suất cạnh tranh cho người vay.
The lender required proof of income before granting the loan.
Người cho vay yêu cầu bằng chứng về thu nhập trước khi cấp vay.
Kết hợp từ của Lender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private lender Nhà cho vay tư nhân | The private lender offered a loan to the young entrepreneur. Người cho vay tư nhân đã đề xuất một khoản vay cho doanh nhân trẻ. |
Mortgage lender Ngân hàng bất động sản | The mortgage lender approved the loan application quickly. Người cho vay thế chấp đã chấp thuận đơn vay nhanh chóng. |
Large lender Người cho vay lớn | The large lender provided financial assistance to the local community. Người cho vay lớn cung cấp hỗ trợ tài chính cho cộng đồng địa phương. |
Leading lender Ngân hàng hàng đầu | The leading lender in the community offered low-interest loans. Người cho vay hàng đầu trong cộng đồng cung cấp khoản vay lãi suất thấp. |
Big lender Người cho vay lớn | The big lender provided financial support to the community project. Người cho vay lớn cung cấp hỗ trợ tài chính cho dự án cộng đồng. |
Họ từ
Thuật ngữ "lender" chỉ người hoặc tổ chức cung cấp tiền cho người khác vay, thường tính lãi suất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về forma hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Lender" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, phản ánh mối quan hệ giữa người vay và tổ chức cho vay trong các giao dịch tài chính.
Từ "lender" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lend", bắt nguồn từ tiếng Tây Đức *lendan, có nghĩa là cho mượn. Từ này phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ từ tiếng Anglo-Saxon (Old English) "landian", duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cho một cái gì đó để sử dụng tạm thời với điều kiện hoàn trả. Ngày nay, "lender" chỉ người hoặc tổ chức cho vay tiền, tiếp tục phản ánh sự trao đổi tài chính dựa trên nguyên tắc cho mượn.
Từ "lender" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi đề cập đến tài chính và ngân hàng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lender" thường được sử dụng để chỉ các tổ chức cho vay hoặc cá nhân cung cấp tài chính cho những người vay. Các tình huống phổ biến bao gồm việc vay tiền mua nhà, xe hơi, hoặc cải thiện kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp