Bản dịch của từ Uncomfortably trong tiếng Việt
Uncomfortably
Uncomfortably (Adverb)
Theo cách gây ra hoặc liên quan đến sự khó chịu hoặc lúng túng.
In a way that causes or involves discomfort or awkwardness.
She spoke uncomfortably during the group discussion on climate change.
Cô ấy nói một cách không thoải mái trong cuộc thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu.
He did not react uncomfortably when asked about his job loss.
Anh ấy không phản ứng một cách không thoải mái khi được hỏi về việc mất việc.
Did they feel uncomfortably during the networking event last week?
Họ có cảm thấy không thoải mái trong sự kiện kết nối tuần trước không?
Họ từ
Từ "uncomfortably" là trạng từ của tính từ "uncomfortable", mang nghĩa chỉ trạng thái cảm thấy không thoải mái hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả cảm giác vật lý hoặc tâm lý. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh tương tự về hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác nhau một chút trong cách sử dụng và ngữ điệu trong phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt này không đáng kể và chủ yếu nằm ở bối cảnh giao tiếp.
Từ "uncomfortably" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", có nghĩa là "không", kết hợp với "comfortably", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conforter", có nghĩa là "an ủi" hoặc "tiện nghi". Từ này thể hiện sự thiếu thốn trong cảm giác thoải mái. Lịch sử từ cho thấy sự chuyển đổi từ trạng thái thoải mái sang trạng thái khó chịu, phản ánh rõ sự đối lập trong ý nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái không dễ chịu hoặc không thoải mái.
Từ "uncomfortably" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống không thoải mái. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về những trải nghiệm khó chịu, như cảm giác trong một không gian kín hoặc trong các mối quan hệ xã hội. Nó có thể nhấn mạnh tình trạng không thoải mái về thể chất hoặc tâm lý, góp phần làm phong phú thêm miêu tả của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp