Bản dịch của từ Uncomfortably trong tiếng Việt

Uncomfortably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncomfortably (Adverb)

ənkˈʌmftəbli
ənkˈʌmftəbli
01

Theo cách gây ra hoặc liên quan đến sự khó chịu hoặc lúng túng.

In a way that causes or involves discomfort or awkwardness.

Ví dụ

She spoke uncomfortably during the group discussion on climate change.

Cô ấy nói một cách không thoải mái trong cuộc thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu.

He did not react uncomfortably when asked about his job loss.

Anh ấy không phản ứng một cách không thoải mái khi được hỏi về việc mất việc.

Did they feel uncomfortably during the networking event last week?

Họ có cảm thấy không thoải mái trong sự kiện kết nối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncomfortably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] As a result, workers can lose their inspiration and motivation to work, and their negative attitudes may create an working environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] In conclusion, working in an open space office might be for some employees as there can be excessive noise and a lack of privacy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Lots of people object to laws that save people's lives, such as wearing facemasks in public places, because they feel abiding by them [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] Furthermore, fewer people living in big cities will relieve the pressure on the housing supply, where many people are forced to live in small, spaces [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities

Idiom with Uncomfortably

Không có idiom phù hợp