Bản dịch của từ Uncomplimentary trong tiếng Việt

Uncomplimentary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncomplimentary (Adjective)

ʌnkɑmplɪmˈɛntəɹi
ʌnkɑmplɪmˈɛntəɹi
01

Không miễn phí; tiêu cực hoặc xúc phạm.

Not complimentary negative or insulting.

Ví dụ

His uncomplimentary remarks about her dress were quite hurtful.

Những nhận xét không khen ngợi của anh về chiếc váy của cô thật tổn thương.

They did not appreciate his uncomplimentary comments during the meeting.

Họ không đánh giá cao những bình luận không khen ngợi của anh trong cuộc họp.

Are uncomplimentary reviews common in social media discussions?

Các đánh giá không khen ngợi có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncomplimentary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncomplimentary

Không có idiom phù hợp