Bản dịch của từ Unconfirmed trong tiếng Việt
Unconfirmed

Unconfirmed (Adjective)
The unconfirmed reports about the protest spread quickly on social media.
Các báo cáo chưa được xác nhận về cuộc biểu tình lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
Many unconfirmed claims about the event were later proven false.
Nhiều tuyên bố chưa được xác nhận về sự kiện sau đó đã được chứng minh là sai.
Are the unconfirmed rumors about the community event true?
Liệu những tin đồn chưa được xác nhận về sự kiện cộng đồng có đúng không?
Từ "unconfirmed" trong tiếng Anh có nghĩa là chưa được xác nhận hoặc khẳng định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo tin tức, thông tin dự kiến, hoặc dữ liệu nghiên cứu, nhằm chỉ ra rằng một thông tin vẫn đang trong quá trình kiểm tra hoặc xác minh. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "unconfirmed" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "unconfirmed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confirmare", có nghĩa là "xác nhận". Từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" (không) vào "confirmed" (đã xác nhận). Thế kỷ 15, từ "confirmare" xuất hiện trong tiếng Anh, nhấn mạnh tính chính xác và sự công nhận. Ngày nay, "unconfirmed" chỉ trạng thái chưa được xác nhận, phản ánh sự không chắc chắn và thiếu sự xác thực trong thông tin hoặc tình huống.
Từ "unconfirmed" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tin tức, thông báo hoặc báo cáo chưa chính thức. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường được dùng để diễn đạt thông tin chưa được xác nhận trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc báo chí. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích dữ liệu, liên quan đến tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp