Bản dịch của từ Unconfirmed trong tiếng Việt

Unconfirmed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconfirmed (Adjective)

ʌnknfˈɝmd
ʌnknfˈɝɹmd
01

Không được xác nhận là sự thật hoặc tính hợp lệ.

Not confirmed as to truth or validity.

Ví dụ

The unconfirmed reports about the protest spread quickly on social media.

Các báo cáo chưa được xác nhận về cuộc biểu tình lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

Many unconfirmed claims about the event were later proven false.

Nhiều tuyên bố chưa được xác nhận về sự kiện sau đó đã được chứng minh là sai.

Are the unconfirmed rumors about the community event true?

Liệu những tin đồn chưa được xác nhận về sự kiện cộng đồng có đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconfirmed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconfirmed

Không có idiom phù hợp