Bản dịch của từ Unconsciously trong tiếng Việt
Unconsciously
Unconsciously (Adverb)
Một cách vô thức; vô tình.
In an unconscious manner unknowingly.
She unconsciously hurt his feelings with her thoughtless comment.
Cô ấy vô tình làm tổn thương tình cảm của anh ta với bình luận thiếu suy nghĩ của mình.
He unconsciously revealed his true feelings during the conversation.
Anh ta vô tình tiết lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc trò chuyện.
The joke was made unconsciously, not realizing it could offend someone.
Câu chuyện cười được kể mà không ý thức rằng nó có thể làm tổn thương ai đó.
Họ từ
Từ "unconsciously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động diễn ra mà không có ý thức hay nhận thức. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về các khía cạnh tâm lý và xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong các tình huống nghiên cứu khoa học và tâm lý học.
Từ "unconsciously" bắt nguồn từ gốc Latin "conscire", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Tiền tố "un-" được sử dụng để biểu thị sự phủ định, do đó, "unconsciously" có nghĩa là "không nhận thức được". Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển trong tâm lý học, khi nó được sử dụng để chỉ những hành động và phản ứng của con người diễn ra mà không có sự tự kiểm soát hay ý thức. Sự kết nối này giữa nghĩa gốc và sử dụng hiện tại nhấn mạnh vai trò của tiềm thức trong hành vi con người.
Từ "unconsciously" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến hành vi hoặc suy nghĩ xảy ra mà không có ý thức. Trong phần viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học hoặc các quá trình nhận thức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, trong các nghiên cứu về hành vi tự động hoặc thói quen vô thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp