Bản dịch của từ Unconsciously trong tiếng Việt

Unconsciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconsciously (Adverb)

ˌʌnkˈɑnʃəsli
ˌʌnkˈɑnʃəsli
01

Một cách vô thức; vô tình.

In an unconscious manner unknowingly.

Ví dụ

She unconsciously hurt his feelings with her thoughtless comment.

Cô ấy vô tình làm tổn thương tình cảm của anh ta với bình luận thiếu suy nghĩ của mình.

He unconsciously revealed his true feelings during the conversation.

Anh ta vô tình tiết lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc trò chuyện.

The joke was made unconsciously, not realizing it could offend someone.

Câu chuyện cười được kể mà không ý thức rằng nó có thể làm tổn thương ai đó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unconsciously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] By not knowing the colour of somebody's skin, or their gender, people can communicate without any bias affecting their thoughts and words [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Unconsciously

Không có idiom phù hợp