Bản dịch của từ Unknowingly trong tiếng Việt
Unknowingly
Unknowingly (Adverb)
She unknowingly offended her friend with a thoughtless comment.
Cô ấy vô tình làm tổn thương bạn bằng một lời bình luận không suy nghĩ.
He unknowingly shared false information on social media.
Anh ấy vô tình chia sẻ thông tin sai trên mạng xã hội.
The student unknowingly violated the school's code of conduct.
Học sinh vô tình vi phạm quy tắc ứng xử của trường.
Từ "unknowingly" thường được dùng như một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động mà không ý thức hoặc không nhận thức được điều đó. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm hay cách viết giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "unknowingly" với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể gặp sự khác biệt về tần suất xuất hiện trong các văn bản và cách diễn đạt, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Từ "unknowingly" bắt nguồn từ gốc Latin "noscere", nghĩa là "biết". Phần tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định, góp phần làm rõ nét hơn về trạng thái không biết. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh hành động hoặc trạng thái mà cá nhân thực hiện mà không có nhận thức hay hiểu biết. Sự kết hợp này làm nổi bật tính chất không chủ ý trong hành động, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "unknowingly" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các tình huống mà hành động xảy ra mà không có nhận thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành vi vô tình, thiếu ý thức hoặc thông tin mà người khác không hay biết, như trong các bài báo hoặc cuộc trò chuyện hằng ngày liên quan đến sự kiện bất ngờ hoặc không lường trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp