Bản dịch của từ Unknowingly trong tiếng Việt

Unknowingly

Adverb

Unknowingly (Adverb)

ənnˈoʊɪŋli
ənnˈoʊɪŋli
01

Không có nhận thức, không có ý định.

Without awareness without intent.

Ví dụ

She unknowingly offended her friend with a thoughtless comment.

Cô ấy vô tình làm tổn thương bạn bằng một lời bình luận không suy nghĩ.

He unknowingly shared false information on social media.

Anh ấy vô tình chia sẻ thông tin sai trên mạng xã hội.

The student unknowingly violated the school's code of conduct.

Học sinh vô tình vi phạm quy tắc ứng xử của trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unknowingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unknowingly

Không có idiom phù hợp