Bản dịch của từ Unconsciousness trong tiếng Việt
Unconsciousness

Unconsciousness (Noun)
Trạng thái bất tỉnh.
The state of being unconscious.
The patient fell into unconsciousness after the car accident last week.
Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái bất tỉnh sau vụ tai nạn ô tô tuần trước.
Many people do not understand unconsciousness can be dangerous.
Nhiều người không hiểu rằng trạng thái bất tỉnh có thể nguy hiểm.
Is unconsciousness a common result of severe social stress?
Liệu trạng thái bất tỉnh có phải là hậu quả phổ biến của căng thẳng xã hội không?
Kết hợp từ của Unconsciousness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blissful unconsciousness Sự vô thức hạnh phúc | The blissful unconsciousness of the social event helped me relax. Sự mê man không ý thức của sự kiện xã hội đã giúp tôi thư giãn. |
Deep unconsciousness Sự mất ý thức sâu | He fell into deep unconsciousness during the social event. Anh ta rơi vào tình trạng mất ý thức sâu trong sự kiện xã hội. |
Unconsciousness (Noun Uncountable)
Chất lượng của sự vô thức.
The quality of being unconscious.
Unconsciousness can occur after a severe injury during a social event.
Tình trạng không tỉnh táo có thể xảy ra sau chấn thương nghiêm trọng trong sự kiện xã hội.
Many people do not understand unconsciousness in social interactions.
Nhiều người không hiểu tình trạng không tỉnh táo trong các tương tác xã hội.
Is unconsciousness common in crowded social gatherings like parties?
Tình trạng không tỉnh táo có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội đông người như tiệc không?
Kết hợp từ của Unconsciousness (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep unconsciousness Sự mất ý thức sâu | He fell into a deep unconsciousness after the accident. Anh ta rơi vào tình trạng mất ý thức sâu sau vụ tai nạn. |
Blissful unconsciousness Sự vô ý thức hạnh phúc | The blissful unconsciousness of sleep helps in forgetting daily stress. Sự vô thức hạnh phúc của giấc ngủ giúp quên đi căng thẳng hàng ngày. |
Họ từ
Tình trạng vô thức (unconsciousness) được định nghĩa là trạng thái không có khả năng nhận thức hoặc đáp ứng với các kích thích ngoại vi, thường xảy ra do bệnh lý, chấn thương hoặc tác động của thuốc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, như trong y học hay tâm lý học, nơi "unconscious" cũng chỉ trạng thái tâm lý không nhận thức, ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người.
Từ "unconsciousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "inconscious", với "in-" có nghĩa là "không" và "conscious" đến từ "conscire", nghĩa là "nhận thức". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 17, liên quan đến trạng thái mà con người không có ý thức hoặc nhận thức về môi trường xung quanh. Sự kết hợp của tiền tố "un-" và gốc từ "conscious" cho thấy sự thiếu thốn trong nhận thức, phản ánh rõ rệt trạng thái hiện tại của "unconsciousness" trong lĩnh vực tâm lý học và triết học.
Từ "unconsciousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y học và tâm lý học. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các trạng thái tâm lý hoặc tình trạng sức khỏe. Cụ thể, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu nhận thức hoặc ý thức trong các tình huống như chấn thương, ngất xỉu, hoặc hôn mê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
