Bản dịch của từ Unconsciousness trong tiếng Việt

Unconsciousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconsciousness (Noun)

ʌnkˈɑnʃəsnɪs
ʌnkˈɑnʃəsnɪs
01

Trạng thái bất tỉnh.

The state of being unconscious.

Ví dụ

The patient fell into unconsciousness after the car accident last week.

Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái bất tỉnh sau vụ tai nạn ô tô tuần trước.

Many people do not understand unconsciousness can be dangerous.

Nhiều người không hiểu rằng trạng thái bất tỉnh có thể nguy hiểm.

Is unconsciousness a common result of severe social stress?

Liệu trạng thái bất tỉnh có phải là hậu quả phổ biến của căng thẳng xã hội không?

Kết hợp từ của Unconsciousness (Noun)

CollocationVí dụ

Blissful unconsciousness

Sự vô thức hạnh phúc

The blissful unconsciousness of the social event helped me relax.

Sự mê man không ý thức của sự kiện xã hội đã giúp tôi thư giãn.

Deep unconsciousness

Sự mất ý thức sâu

He fell into deep unconsciousness during the social event.

Anh ta rơi vào tình trạng mất ý thức sâu trong sự kiện xã hội.

Unconsciousness (Noun Uncountable)

ʌnkˈɑnʃəsnɪs
ʌnkˈɑnʃəsnɪs
01

Chất lượng của sự vô thức.

The quality of being unconscious.

Ví dụ

Unconsciousness can occur after a severe injury during a social event.

Tình trạng không tỉnh táo có thể xảy ra sau chấn thương nghiêm trọng trong sự kiện xã hội.

Many people do not understand unconsciousness in social interactions.

Nhiều người không hiểu tình trạng không tỉnh táo trong các tương tác xã hội.

Is unconsciousness common in crowded social gatherings like parties?

Tình trạng không tỉnh táo có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội đông người như tiệc không?

Kết hợp từ của Unconsciousness (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Deep unconsciousness

Sự mất ý thức sâu

He fell into a deep unconsciousness after the accident.

Anh ta rơi vào tình trạng mất ý thức sâu sau vụ tai nạn.

Blissful unconsciousness

Sự vô ý thức hạnh phúc

The blissful unconsciousness of sleep helps in forgetting daily stress.

Sự vô thức hạnh phúc của giấc ngủ giúp quên đi căng thẳng hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconsciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] By not knowing the colour of somebody's skin, or their gender, people can communicate without any bias affecting their thoughts and words [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Unconsciousness

Không có idiom phù hợp