Bản dịch của từ Uncontactable trong tiếng Việt
Uncontactable

Uncontactable (Adjective)
She was uncontactable during the entire weekend.
Cô ấy không thể liên lạc trong suốt cuối tuần.
He is uncontactable on social media platforms.
Anh ấy không thể liên lạc trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Are uncontactable individuals common in your social circle?
Có phổ biến những người không thể liên lạc trong vòng xã hội của bạn không?
She missed the job interview because she was uncontactable.
Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc phỏng vấn việc làm vì cô ấy không thể liên lạc được.
It is frustrating when friends are uncontactable during emergencies.
Điều đó khiến bạn cảm thấy bực mình khi bạn bè không thể liên lạc được trong tình huống khẩn cấp.
Từ "uncontactable" (không thể liên lạc) được sử dụng để chỉ trạng thái của một cá nhân hoặc tổ chức không thể được liên lạc qua các phương thức thông thường như điện thoại, email hay tin nhắn. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh công việc hoặc cá nhân khi người ta không thể nhận được thông tin phản hồi. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm hầu như không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "uncontactable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "không thể", kết hợp với "contactable", được hình thành từ động từ "contact", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contactus", nghĩa là "tiếp xúc". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 17 để chỉ sự không thể dễ dàng giao tiếp hoặc kết nối. Hiện nay, "uncontactable" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thể liên lạc được với ai đó, thể hiện sự biệt lập trong giao tiếp.
Từ "uncontactable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc không thể liên lạc với ai đó, như trong quản lý khủng hoảng, truyền thông trong môi trường công việc, hoặc khi thảo luận về vấn đề kết nối công nghệ. Sự xuất hiện của nó trong văn bản học thuật và báo chí có thể hạn chế, nhưng lại có giá trị trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và quản lý hệ thống thông tin.