Bản dịch của từ Uncontactable trong tiếng Việt

Uncontactable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncontactable (Adjective)

ˌʌnkəntˈɑtəbəl
ˌʌnkəntˈɑtəbəl
01

(của một người) không thể liên lạc được qua điện thoại hoặc các phương tiện khác.

Of a person not able to be contacted by phone or other means.

Ví dụ

She was uncontactable during the entire weekend.

Cô ấy không thể liên lạc trong suốt cuối tuần.

He is uncontactable on social media platforms.

Anh ấy không thể liên lạc trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Are uncontactable individuals common in your social circle?

Có phổ biến những người không thể liên lạc trong vòng xã hội của bạn không?

She missed the job interview because she was uncontactable.

Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc phỏng vấn việc làm vì cô ấy không thể liên lạc được.

It is frustrating when friends are uncontactable during emergencies.

Điều đó khiến bạn cảm thấy bực mình khi bạn bè không thể liên lạc được trong tình huống khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncontactable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncontactable

Không có idiom phù hợp