Bản dịch của từ Uncouthly trong tiếng Việt
Uncouthly
Adverb
Uncouthly (Adverb)
Ví dụ
He spoke uncouthly at the formal dinner last week.
Anh ấy nói một cách thô lỗ tại bữa tối trang trọng tuần trước.
She did not behave uncouthly during the social gathering.
Cô ấy không cư xử thô lỗ trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did he act uncouthly at the wedding ceremony?
Liệu anh ấy có hành động thô lỗ trong lễ cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uncouthly
Không có idiom phù hợp