Bản dịch của từ Awkwardly trong tiếng Việt

Awkwardly

Adverb

Awkwardly (Adverb)

ˈɔkwɚdli
ˈɑkwəɹdli
01

Theo cách thiếu kỹ năng hoặc sự khéo léo

In a way that lacks skill or dexterity

Ví dụ

She danced awkwardly at the social event.

Cô ấy nhảy múa một cách vụng về tại sự kiện xã hội.

He spoke awkwardly to his crush during the party.

Anh ấy nói chuyện một cách vụng về với người yêu thầm lặng trong bữa tiệc.

They greeted each other awkwardly at the social gathering.

Họ chào hỏi lẫn nhau một cách vụng về tại buổi tụ tập xã hội.

02

Một cách khó xử

In an awkward manner

Ví dụ

She greeted him awkwardly at the party.

Cô ấy chào anh ấy một cách lúng túng tại bữa tiệc.

He danced awkwardly during the social gathering.

Anh ấy nhảy một cách vụng về trong buổi tụ tập xã hội.

They conversed awkwardly due to the uncomfortable atmosphere.

Họ trò chuyện một cách lúng túng do không khí không thoải mái.

03

Theo cách gây bối rối hoặc thể hiện sự thiếu duyên dáng trong xã hội

In a way that is embarrassing or shows a lack of social grace

Ví dụ

She danced awkwardly at the party, tripping over her own feet.

Cô ấy nhảy múa một cách vụng về tại bữa tiệc, vấp ngã chân mình.

He spoke awkwardly during the meeting, stumbling over his words.

Anh ấy nói một cách vụng về trong cuộc họp, vấp ngã từng lời.

The new employee greeted clients awkwardly, unsure of what to say.

Nhân viên mới chào khách hàng một cách vụng về, không chắc chắn nên nói gì.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awkwardly

Không có idiom phù hợp