Bản dịch của từ Awkwardly trong tiếng Việt
Awkwardly
Awkwardly (Adverb)
She danced awkwardly at the social event.
Cô ấy nhảy múa một cách vụng về tại sự kiện xã hội.
He spoke awkwardly to his crush during the party.
Anh ấy nói chuyện một cách vụng về với người yêu thầm lặng trong bữa tiệc.
Một cách khó xử
In an awkward manner
She greeted him awkwardly at the party.
Cô ấy chào anh ấy một cách lúng túng tại bữa tiệc.
He danced awkwardly during the social gathering.
Anh ấy nhảy một cách vụng về trong buổi tụ tập xã hội.
Theo cách gây bối rối hoặc thể hiện sự thiếu duyên dáng trong xã hội
In a way that is embarrassing or shows a lack of social grace
She danced awkwardly at the party, tripping over her own feet.
Cô ấy nhảy múa một cách vụng về tại bữa tiệc, vấp ngã chân mình.
He spoke awkwardly during the meeting, stumbling over his words.
Anh ấy nói một cách vụng về trong cuộc họp, vấp ngã từng lời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp