Bản dịch của từ Awkwardly trong tiếng Việt
Awkwardly
Awkwardly (Adverb)
She danced awkwardly at the social event.
Cô ấy nhảy múa một cách vụng về tại sự kiện xã hội.
He spoke awkwardly to his crush during the party.
Anh ấy nói chuyện một cách vụng về với người yêu thầm lặng trong bữa tiệc.
They greeted each other awkwardly at the social gathering.
Họ chào hỏi lẫn nhau một cách vụng về tại buổi tụ tập xã hội.
Một cách khó xử.
In an awkward manner.
She greeted him awkwardly at the party.
Cô ấy chào anh ấy một cách lúng túng tại bữa tiệc.
He danced awkwardly during the social gathering.
Anh ấy nhảy một cách vụng về trong buổi tụ tập xã hội.
They conversed awkwardly due to the uncomfortable atmosphere.
Họ trò chuyện một cách lúng túng do không khí không thoải mái.
Theo cách gây bối rối hoặc thể hiện sự thiếu duyên dáng trong xã hội.
In a way that is embarrassing or shows a lack of social grace.
She danced awkwardly at the party, tripping over her own feet.
Cô ấy nhảy múa một cách vụng về tại bữa tiệc, vấp ngã chân mình.
He spoke awkwardly during the meeting, stumbling over his words.
Anh ấy nói một cách vụng về trong cuộc họp, vấp ngã từng lời.
The new employee greeted clients awkwardly, unsure of what to say.
Nhân viên mới chào khách hàng một cách vụng về, không chắc chắn nên nói gì.
Dạng trạng từ của Awkwardly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Awkwardly Vụng về | More awkwardly Lúng túng hơn | Most awkwardly Lúng túng nhất |
Họ từ
Từ "awkwardly" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là "một cách vụng về" hoặc "một cách không thoải mái". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hay tình huống mà thiếu sự tự nhiên, tự tin, hoặc linh hoạt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "awkwardly" giữ nguyên cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "awkwardly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "awkward", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Bắc Âu "afugr", có nghĩa là "khó khăn" hoặc "lúng túng". Trong lịch sử, "awkward" đã phát triển để chỉ sự thiếu thoải mái hoặc khả năng trong các tình huống xã hội. Sự bổ sung của hậu tố "ly" biến từ này thành trạng từ, nhấn mạnh cách thức thực hiện một hành động không tự nhiên hoặc vụng về, phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "awkwardly" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống thiếu tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội mà sự giao tiếp trở nên không thoải mái, chẳng hạn như khi gặp gỡ người lạ hoặc khi phải xử lý tình huống khó xử. Việc sử dụng từ này có thể giúp thể hiện sắc thái tinh tế trong diễn đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp