Bản dịch của từ Awkwardly trong tiếng Việt

Awkwardly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awkwardly(Adverb)

ˈɔkwɚdli
ˈɑkwəɹdli
01

Theo cách thiếu kỹ năng hoặc sự khéo léo.

In a way that lacks skill or dexterity.

Ví dụ
02

Một cách khó xử.

In an awkward manner.

Ví dụ
03

Theo cách gây bối rối hoặc thể hiện sự thiếu duyên dáng trong xã hội.

In a way that is embarrassing or shows a lack of social grace.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Awkwardly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Awkwardly

Vụng về

More awkwardly

Lúng túng hơn

Most awkwardly

Lúng túng nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ