Bản dịch của từ Unctional trong tiếng Việt

Unctional

Adjective

Unctional (Adjective)

ˈʌnktiənəl
ˈʌnktiənəl
01

Triển lãm hoặc liên quan đến chú ý.

Exhibiting or relating to unction.

Ví dụ

The social worker provided unctional support to the community.

Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ unctional cho cộng đồng.

The unctional event aimed to raise awareness about mental health.

Sự kiện unctional nhằm mục đích nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unctional

Không có idiom phù hợp