Bản dịch của từ Unctional trong tiếng Việt
Unctional

Unctional (Adjective)
Triển lãm hoặc liên quan đến chú ý.
Exhibiting or relating to unction.
The social worker provided unctional support to the community.
Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ unctional cho cộng đồng.
The unctional event aimed to raise awareness about mental health.
Sự kiện unctional nhằm mục đích nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Her unctional approach to counseling was well-received by the participants.
Cách tiếp cận tư vấn của cô ấy mang tính unctional đã được người tham gia đánh giá cao.
Từ "functional" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến chức năng, khả năng thực hiện một nhiệm vụ hay tác vụ cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết và phát âm từ này, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như các thiết bị thông minh. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, thiết kế và quản lý, nhấn mạnh tính hữu ích và hiệu quả trong thực hiện vai trò của nó.
Từ "functional" xuất phát từ gốc Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Nó được hình thành từ động từ "fungi", mang nghĩa "thực hiện" hoặc "hoạt động". Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và triết học để chỉ sự tương tác và vai trò của các yếu tố trong một hệ thống. Ngày nay, "functional" được dùng để mô tả các đặc tính hoặc tính năng liên quan đến khả năng hoạt động hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "functional" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần miêu tả tính năng hoặc khả năng của một sản phẩm hay dịch vụ. Trong văn cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và thiết kế, chỉ đặc tính thực thi hoặc ứng dụng hiệu quả của hệ thống, thiết bị. Sự kết hợp của từ "functional" thường gắn liền với các khái niệm như "functional analysis" trong toán học và "functional programming" trong lập trình máy tính.