Bản dịch của từ Unctuousness trong tiếng Việt

Unctuousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unctuousness (Noun)

ˈʌŋktʃuəsnɛs
ˈʌŋktʃuəsnɛs
01

Trạng thái hoặc đặc điểm của sự không khéo léo.

The state or characteristic of being unctuous.

Ví dụ

His unctuousness made everyone uncomfortable during the formal dinner party.

Sự nhờn nhờn của anh ấy khiến mọi người không thoải mái trong bữa tiệc.

Her unctuousness does not impress the guests at the charity event.

Sự nhờn nhờn của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời sự kiện từ thiện.

Is his unctuousness a strategy to win over the audience?

Liệu sự nhờn nhờn của anh ấy có phải là chiến lược để chinh phục khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unctuousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unctuousness

Không có idiom phù hợp