Bản dịch của từ Unctuousness trong tiếng Việt
Unctuousness

Unctuousness (Noun)
Trạng thái hoặc đặc điểm của sự không khéo léo.
The state or characteristic of being unctuous.
His unctuousness made everyone uncomfortable during the formal dinner party.
Sự nhờn nhờn của anh ấy khiến mọi người không thoải mái trong bữa tiệc.
Her unctuousness does not impress the guests at the charity event.
Sự nhờn nhờn của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời sự kiện từ thiện.
Is his unctuousness a strategy to win over the audience?
Liệu sự nhờn nhờn của anh ấy có phải là chiến lược để chinh phục khán giả không?
Họ từ
Từ "unctuousness" chỉ tính chất mượt mà, nhờn nhợt, thường được dùng để mô tả bề ngoài của một chất lỏng như dầu hoặc mỡ. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường ám chỉ đến thái độ giả tạo, nịnh bợ của một người. Ở cả Anh và Mỹ, "unctuous" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh trang trọng, trong khi người Mỹ có xu hướng dùng nó trong việc chỉ trích thái độ hoặc hành vi.
Từ "unctuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unctuosus", có nghĩa là "dầu mỡ" hay "mịn màng". Từ này được hình thành từ gốc "ungere", nghĩa là "thoa, xoa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chất lỏng mịn màng, có độ nhớt cao. Hiện nay, "unctuousness" không chỉ ám chỉ vật chất mà còn ám chỉ tính cách của một người, thường diễn đạt sự nịnh bợ hoặc giả vờ, phản ánh sự mờ ám trong giao tiếp.
Từ "unctuousness" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS, vì nó là một từ khá hiếm và mang tính chất trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài thi viết (Writing) hoặc bài thi nói (Speaking) khi thí sinh thảo luận về tính cách hoặc phong cách giao tiếp, nhưng tần suất rất thấp. Ngoài ra, "unctuousness" thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc phê bình văn học, mô tả tính chất nịnh nọt hoặc giả tạo trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp