Bản dịch của từ Undeceived trong tiếng Việt

Undeceived

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeceived (Adjective)

ˌʌndɨsˈivd
ˌʌndɨsˈivd
01

Không bị lừa dối hay lừa dối.

Not deceived or misled.

Ví dụ

The community was undeceived about the election results last November.

Cộng đồng không bị lừa về kết quả bầu cử tháng Mười Một vừa qua.

Many people were not undeceived by the politician's false promises.

Nhiều người không bị lừa bởi những lời hứa giả dối của chính trị gia.

Were the citizens undeceived about the new social policy changes?

Công dân có không bị lừa về những thay đổi chính sách xã hội mới không?

Undeceived (Verb)

ˌʌndɨsˈivd
ˌʌndɨsˈivd
01

Phân từ quá khứ của lừa dối.

Past participle of undeceive.

Ví dụ

I was undeceived about the true nature of social media.

Tôi đã không bị lừa về bản chất thật của mạng xã hội.

She was not undeceived after reading the article on social issues.

Cô ấy không bị lừa sau khi đọc bài viết về vấn đề xã hội.

Were you undeceived by the politician's promises during the campaign?

Bạn có bị lừa bởi những lời hứa của chính trị gia trong chiến dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undeceived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeceived

Không có idiom phù hợp