Bản dịch của từ Undeceived trong tiếng Việt
Undeceived

Undeceived (Adjective)
Không bị lừa dối hay lừa dối.
Not deceived or misled.
The community was undeceived about the election results last November.
Cộng đồng không bị lừa về kết quả bầu cử tháng Mười Một vừa qua.
Many people were not undeceived by the politician's false promises.
Nhiều người không bị lừa bởi những lời hứa giả dối của chính trị gia.
Were the citizens undeceived about the new social policy changes?
Công dân có không bị lừa về những thay đổi chính sách xã hội mới không?
Undeceived (Verb)
Phân từ quá khứ của lừa dối.
Past participle of undeceive.
I was undeceived about the true nature of social media.
Tôi đã không bị lừa về bản chất thật của mạng xã hội.
She was not undeceived after reading the article on social issues.
Cô ấy không bị lừa sau khi đọc bài viết về vấn đề xã hội.
Were you undeceived by the politician's promises during the campaign?
Bạn có bị lừa bởi những lời hứa của chính trị gia trong chiến dịch không?
Họ từ
Từ "undeceived" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không bị lừa dối, đã nhận thức rõ ràng về sự thật. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một cá nhân hoặc nhóm đã nhận ra được sự thật mà trước đó đã bị che giấu hoặc hiểu lầm. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này tương tự, nhưng hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, mức độ phổ biến của từ này có thể khác nhau.
Từ "undeceived" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ nghĩa là "không", và từ gốc "deceived", xuất phát từ tiếng Latinh "decipere" nghĩa là "lừa dối". Từ "decipere" bao gồm "de-" (xuống) và "capere" (nắm bắt). "Undeceived" có nghĩa là không còn bị lừa dối, thể hiện trạng thái đã nhận thức rõ ràng về sự thật, phản ánh quá trình thoát khỏi ảo tưởng và sự hiểu biết chính xác của con người.
Từ "undeceived" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và có phần cổ điển của nó. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong văn chương, triết học, hoặc khi thảo luận về sự nhận thức và kiến thức bị sai lệch. Sự hiếm hoi của nó gợi nhớ đến những trường hợp cần được làm rõ hoặc khai sáng về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp