Bản dịch của từ Undemanding trong tiếng Việt

Undemanding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undemanding (Adjective)

ˌʌn.dɪˈmæn.dɪŋ
ˌʌn.dɪˈmæn.dɪŋ
01

(đặc biệt là một nhiệm vụ) không đòi hỏi khắt khe.

Especially of a task not demanding.

Ví dụ

Volunteering at the shelter is an undemanding task for everyone.

Tình nguyện tại nơi trú ẩn là một công việc không đòi hỏi nhiều.

The community service project is not undemanding for many participants.

Dự án phục vụ cộng đồng không phải là công việc dễ dàng cho nhiều người tham gia.

Is the park cleanup an undemanding activity for volunteers?

Có phải dọn dẹp công viên là một hoạt động dễ dàng cho tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undemanding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undemanding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.