Bản dịch của từ Under suspicion trong tiếng Việt
Under suspicion
Under suspicion (Phrase)
She was under suspicion for cheating on the exam.
Cô ấy bị nghi ngờ đã gian lận trong kỳ thi.
He denied being under suspicion of any wrongdoing.
Anh ta phủ nhận bị nghi ngờ về bất kỳ hành vi nào sai trái.
Are you under suspicion for spreading false rumors about him?
Bạn có bị nghi ngờ đã lan truyền tin đồn sai về anh ấy không?
Cụm từ "under suspicion" được sử dụng để chỉ trạng thái bị nghi ngờ, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra. Khi một cá nhân hoặc đối tượng nào đó "under suspicion", điều đó có nghĩa là họ bị xem xét như có thể liên quan đến hành vi sai trái hoặc tội phạm. Ở cả British English và American English, cụm từ này được hiểu tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm và một số từ liên quan có thể khác nhau một chút do khẩu ngữ và địa phương.
Cụm từ "under suspicion" có nguồn gốc từ động từ latinh "suspicio", kết hợp từ "sub" (dưới) và "specio" (nhìn). Ban đầu, nó mang ý nghĩa 'nhìn thấy một cái gì đó từ dưới lên', thể hiện sự nghi ngờ hoặc theo dõi. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển thành một trạng thái xã hội liên quan đến khả năng bị truy vấn hoặc điều tra. Hiện nay, “under suspicion” được sử dụng để mô tả tình huống khi một cá nhân hoặc đối tượng bị nghi ngờ về hành vi sai trái hoặc không chính đáng.
Cụm từ "under suspicion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc điều tra. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, báo cáo truyền thông, hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức, diễn tả trạng thái không tin tưởng hoặc nghi ngờ ai đó về hành đông sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp