Bản dịch của từ Under suspicion trong tiếng Việt

Under suspicion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under suspicion (Phrase)

ˈʌndəɹ səspˈɪʃn
ˈʌndəɹ səspˈɪʃn
01

Bị nghi ngờ là có tội hoặc không trung thực.

Suspected of being guilty or dishonest.

Ví dụ

She was under suspicion for cheating on the exam.

Cô ấy bị nghi ngờ đã gian lận trong kỳ thi.

He denied being under suspicion of any wrongdoing.

Anh ta phủ nhận bị nghi ngờ về bất kỳ hành vi nào sai trái.

Are you under suspicion for spreading false rumors about him?

Bạn có bị nghi ngờ đã lan truyền tin đồn sai về anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under suspicion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under suspicion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.