Bản dịch của từ Undercooked trong tiếng Việt
Undercooked

Undercooked (Adjective)
Chưa nấu đủ.
Not cooked enough.
The undercooked chicken made everyone sick at the party.
Thịt gà chưa chín làm mọi người ốm tại bữa tiệc.
It's important to avoid serving undercooked food at social gatherings.
Quan trọng tránh phục vụ thức ăn chưa chín tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Did the undercooked steak cause any issues during the event?
Miếng thịt bò chưa chín có gây ra vấn đề nào trong sự kiện không?
The undercooked chicken made everyone sick at the party.
Thịt gà chưa chín làm mọi người ốm tại bữa tiệc.
She always avoids eating undercooked food to prevent food poisoning.
Cô ấy luôn tránh ăn thực phẩm chưa chín để tránh ngộ độc thực phẩm.
Dạng tính từ của Undercooked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undercooked Chưa chín | More undercooked Còn chưa chín | Most undercooked Chưa chín nhất |
Từ "undercooked" chỉ tình trạng thực phẩm chưa được nấu chín hoàn toàn, có thể dẫn đến nguy cơ sức khỏe do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng vẫn còn sống sót. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Từ "undercook" cũng có thể được sử dụng như một động từ nghĩa là nấu chưa chín, nhấn mạnh tính chất không đạt yêu cầu về độ chín của thực phẩm.
Từ "undercooked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "cook" bắt nguồn từ tiếng Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu". Thuật ngữ này chỉ các món ăn chưa được nấu chín hoàn toàn, điều này có thể dẫn đến nguy cơ sức khỏe. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh việc chưa đạt đủ tiêu chuẩn nấu nướng.
Từ "undercooked" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung ở phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực và an toàn thực phẩm để chỉ món ăn chưa chín hoàn toàn, có thể dẫn đến nguy cơ về sức khỏe. Sự phổ biến của từ này cũng xuất hiện trong văn bản hướng dẫn nấu ăn và các thông tin về dinh dưỡng, phản ánh mối quan tâm đến chất lượng thực phẩm trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp