Bản dịch của từ Undercooked trong tiếng Việt

Undercooked

Adjective

Undercooked (Adjective)

əndɚkˈʊkt
əndɚkˈʊkt
01

Chưa nấu đủ.

Not cooked enough.

Ví dụ

The undercooked chicken made everyone sick at the party.

Thịt gà chưa chín làm mọi người ốm tại bữa tiệc.

It's important to avoid serving undercooked food at social gatherings.

Quan trọng tránh phục vụ thức ăn chưa chín tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Did the undercooked steak cause any issues during the event?

Miếng thịt bò chưa chín có gây ra vấn đề nào trong sự kiện không?

The undercooked chicken made everyone sick at the party.

Thịt gà chưa chín làm mọi người ốm tại bữa tiệc.

She always avoids eating undercooked food to prevent food poisoning.

Cô ấy luôn tránh ăn thực phẩm chưa chín để tránh ngộ độc thực phẩm.

Dạng tính từ của Undercooked (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undercooked

Chưa chín

More undercooked

Còn chưa chín

Most undercooked

Chưa chín nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undercooked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercooked

Không có idiom phù hợp