Bản dịch của từ Undercooked trong tiếng Việt
Undercooked
Undercooked (Adjective)
Chưa nấu đủ.
Not cooked enough.
The undercooked chicken made everyone sick at the party.
Thịt gà chưa chín làm mọi người ốm tại bữa tiệc.
It's important to avoid serving undercooked food at social gatherings.
Quan trọng tránh phục vụ thức ăn chưa chín tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Did the undercooked steak cause any issues during the event?
Miếng thịt bò chưa chín có gây ra vấn đề nào trong sự kiện không?
The undercooked chicken made everyone sick at the party.
Thịt gà chưa chín làm mọi người ốm tại bữa tiệc.
She always avoids eating undercooked food to prevent food poisoning.
Cô ấy luôn tránh ăn thực phẩm chưa chín để tránh ngộ độc thực phẩm.
Dạng tính từ của Undercooked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undercooked Chưa chín | More undercooked Còn chưa chín | Most undercooked Chưa chín nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp