Bản dịch của từ Undercroft trong tiếng Việt
Undercroft

Undercroft (Noun)
The undercroft of St. John's Cathedral is open for visitors.
Phần hầm dưới nhà thờ St. John mở cửa cho khách tham quan.
There is no access to the undercroft during the church service.
Không có quyền truy cập vào phần hầm dưới trong lễ nhà thờ.
Is the undercroft of Westminster Abbey also used as storage space?
Phần hầm dưới của nhà thờ Westminster Abbey cũng được sử dụng làm kho chứa đồ không?
Từ "undercroft" chỉ không gian dưới một tòa nhà, thường được sử dụng để chỉ ngầm hoặc tầng hầm, có thể được dùng làm kho chứa hoặc cho mục đích khác. Trong tiếng Anh Anh, "undercroft" thường liên quan đến các kiến trúc lịch sử và nhà thờ, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này hơn, thường thay thế bằng "basement". Sự khác biệt này phản ánh quan niệm kiến trúc và chức năng của các không gian dưới đất trong hai nền văn hóa.
Từ "undercroft" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, bắt nguồn từ hai thành tố: "under" (dưới) và "croft" (không gian đóng kín hoặc kho). Rễ từ tiếng Latin "crocus", có nghĩa là khu vực nhỏ hoặc không gian ấm áp, đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ những tầng hầm hoặc không gian dưới đất trong các công trình kiến trúc. Ngày nay, từ này thường chỉ những không gian được xây dựng nằm dưới mặt đất, mang tính chất bảo quản hoặc chứa đựng.
Từ "undercroft" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó, thường gặp trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc lịch sử. Nó thường được sử dụng để chỉ không gian chỗ để xe hoặc tầng hầm bên dưới một công trình kiến trúc. Trong ngữ cảnh kiến trúc, từ này có thể được nhắc đến trong các bài thuyết trình, nghiên cứu hoặc thiết kế liên quan đến cấu trúc nhà ở hoặc tòa nhà công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp