Bản dịch của từ Crypt trong tiếng Việt
Crypt

Crypt (Noun)
The crypt in the church held ancient remains of nobles.
Nghĩa địa trong nhà thờ chứa hài cốt cổ của quý tộc.
Explorers discovered a hidden crypt beneath the old mansion.
Nhà thám hiểm phát hiện một nghĩa địa ẩn dưới biệt thự cũ.
The crypt was dimly lit, adding to its eerie atmosphere.
Nghĩa địa được chiếu sáng mờ, tạo thêm không khí đáng sợ.
The crypt beneath the cathedral is where many historical figures rest.
Nghĩa địa dưới nhà thờ là nơi nhiều nhân vật lịch sử nghỉ.
Visitors often pay respects in the crypt during special ceremonies.
Khách thường đến tôn kính trong nghĩa địa trong các nghi lễ đặc biệt.
The crypt's architecture reveals intricate details of the church's history.
Kiến trúc của nghĩa địa tiết lộ chi tiết phức tạp về lịch sử nhà thờ.
Họ từ
Từ "crypt" trong tiếng Anh có nghĩa là một không gian hoặc hầm mộ, thường được sử dụng để chôn cất hoặc lưu giữ các di vật. Trong tiếng Anh Anh, "crypt" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh thể hiện sự bí ẩn hoặc tối tăm. Cả hai phiên bản đều thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.
Từ "crypt" xuất phát từ tiếng Latinh "crypta", có nghĩa là "hang động" hoặc "hầm mộ". Căn nguyên này liên quan đến khái niệm bí mật và ẩn giấu, bởi những không gian này thường được sử dụng để chôn cất hoặc lưu giữ các vật dụng thiêng liêng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những khái niệm liên quan đến sự bảo vệ thông tin, nhất là trong các lĩnh vực như mật mã học (cryptography), thể hiện sự liên kết giữa tính bảo mật với sự ẩn giấu ban đầu.
Từ "crypt" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khảo cổ học hoặc tín ngưỡng tôn giáo, như khi đề cập đến các ngôi mộ hoặc địa điểm chôn cất. Trong bối cảnh phổ thông, "crypt" thường xuất hiện trong các tài liệu văn hóa, hư cấu về ma quái hoặc kiến trúc cổ. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tính chuyên môn và mức độ ngữ cảnh hóa trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp